I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,969
|
8,139
|
12,768
|
7,533
|
8,916
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,731
|
7,180
|
6,990
|
14,075
|
15,536
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,783
|
2,758
|
2,837
|
3,466
|
3,934
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,790
|
149
|
-2,170
|
-2,220
|
24
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
204
|
-1,023
|
-1,994
|
1,484
|
676
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-387
|
-631
|
-1,874
|
-242
|
-40
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10,921
|
5,926
|
10,190
|
11,587
|
10,943
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,700
|
15,319
|
19,758
|
21,608
|
24,452
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
29,697
|
45,307
|
-32,556
|
33,234
|
-137,704
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
39,223
|
-11,653
|
84,911
|
-105,340
|
53,818
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-126,997
|
155,570
|
-213,920
|
61,411
|
45,344
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,054
|
975
|
1,433
|
-353
|
-352
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,989
|
-5,949
|
-10,106
|
-11,647
|
-10,923
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,131
|
-1,580
|
-8,543
|
-1,428
|
-3,581
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,761
|
-3,684
|
-4,594
|
-3,699
|
-3,364
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-60,313
|
194,304
|
-163,618
|
-6,212
|
-32,312
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,071
|
-3,463
|
|
-10,833
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
215
|
137
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
172
|
316
|
2,051
|
241
|
40
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-685
|
-3,010
|
2,051
|
-10,591
|
40
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
505,146
|
319,045
|
635,786
|
675,872
|
805,749
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-493,080
|
-386,564
|
-590,344
|
-641,398
|
-747,967
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,414
|
-1,970
|
-2,057
|
-1,968
|
-2,435
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,652
|
-69,489
|
43,385
|
32,506
|
55,347
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-52,346
|
121,806
|
-118,182
|
15,703
|
23,075
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72,207
|
19,859
|
141,655
|
23,473
|
39,191
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
-10
|
1
|
15
|
9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,859
|
141,655
|
23,473
|
39,191
|
62,274
|