I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
0
|
20.592
|
45.354
|
148.026
|
179.127
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
0
|
1.020
|
14.344
|
16.651
|
28.532
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
0
|
19.154
|
11.905
|
24.925
|
99.460
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
0
|
417
|
19.105
|
106.450
|
51.135
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
629
|
21.487
|
46.937
|
17.907
|
9.980
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
315
|
6.177
|
47.640
|
135.357
|
197.292
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
3.061
|
7.073
|
25.931
|
103.914
|
103.975
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
|
100
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
1.515
|
200
|
100
|
30.808
|
9.343
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
257
|
224
|
796
|
2.224
|
3.143
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
0
|
|
2
|
212
|
248
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
5.776
|
55.752
|
166.860
|
438.447
|
503.109
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
0
|
2.797
|
11.771
|
1.381
|
34.783
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
0
|
2.781
|
337
|
658
|
4.096
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
0
|
0
|
11.428
|
616
|
29.827
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
16
|
6
|
107
|
860
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
-514
|
-2.441
|
1.150
|
33.065
|
34
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
0
|
1
|
34
|
1
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
2.707
|
7.099
|
31.621
|
102.964
|
121.231
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
|
5.439
|
5.679
|
1.076
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
286
|
314
|
|
5.762
|
5.010
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
177
|
145
|
668
|
2.495
|
3.354
|
2.12. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
2.656
|
7.916
|
50.683
|
151.347
|
165.488
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
528
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
395
|
390
|
644
|
2.315
|
1.978
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
395
|
390
|
644
|
2.315
|
2.506
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
7
|
5.019
|
42.154
|
100.847
|
71.933
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
7
|
5.019
|
42.154
|
100.847
|
71.933
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
2.936
|
12.027
|
32.110
|
38.402
|
47.496
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
573
|
31.181
|
42.557
|
150.166
|
220.698
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
2
|
0
|
27
|
0
|
53
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
7
|
188
|
0
|
66
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
2
|
-7
|
-161
|
0
|
-13
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
574
|
31.174
|
42.396
|
150.166
|
220.685
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
574
|
31.174
|
|
|
0
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
80
|
6.322
|
8.949
|
30.249
|
43.865
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
80
|
2.962
|
12.308
|
29.116
|
42.648
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
3.360
|
-3.360
|
1.133
|
1.217
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
494
|
24.852
|
33.447
|
119.917
|
176.820
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
494
|
24.852
|
33.447
|
119.917
|
176.820
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|