Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 0 20.592 45.354 148.026 179.127
a. Lãi bán các tài sản tài chính 0 1.020 14.344 16.651 28.532
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 0 19.154 11.905 24.925 99.460
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 0 417 19.105 106.450 51.135
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 629 21.487 46.937 17.907 9.980
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 315 6.177 47.640 135.357 197.292
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0 0
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 3.061 7.073 25.931 103.914 103.975
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 100
1.8. Doanh thu tư vấn 1.515 200 100 30.808 9.343
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 257 224 796 2.224 3.143
1.11. Thu nhập hoạt động khác 0 2 212 248
Cộng doanh thu hoạt động 5.776 55.752 166.860 438.447 503.109
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 0 2.797 11.771 1.381 34.783
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 0 2.781 337 658 4.096
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 0 0 11.428 616 29.827
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 16 6 107 860
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -514 -2.441 1.150 33.065 34
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 0 1 34 1
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 2.707 7.099 31.621 102.964 121.231
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 5.439 5.679 1.076
2.9. Chi phí tư vấn 286 314 5.762 5.010
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 177 145 668 2.495 3.354
2.12. Chi phí khác 0 0
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0
Cộng chi phí hoạt động 2.656 7.916 50.683 151.347 165.488
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 528
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 395 390 644 2.315 1.978
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 395 390 644 2.315 2.506
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0
4.2. Chi phí lãi vay 7 5.019 42.154 100.847 71.933
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0
Cộng chi phí tài chính 7 5.019 42.154 100.847 71.933
V. CHI BÁN HÀNG 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 2.936 12.027 32.110 38.402 47.496
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 573 31.181 42.557 150.166 220.698
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 2 0 27 0 53
8.2. Chi phí khác 0 7 188 0 66
Cộng kết quả hoạt động khác 2 -7 -161 0 -13
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 574 31.174 42.396 150.166 220.685
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 574 31.174 0
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 0
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 80 6.322 8.949 30.249 43.865
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 80 2.962 12.308 29.116 42.648
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 3.360 -3.360 1.133 1.217
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 494 24.852 33.447 119.917 176.820
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 494 24.852 33.447 119.917 176.820
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0
Tổng thu nhập toàn diện 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)