Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 574 31.174 42.396 150.166 220.685
2. Điều chỉnh cho các khoản: -738 15 17.818 61.536 -1.265
- Khấu hao TSCĐ 167 150 1.207 3.616 3.897
- Các khoản dự phòng -514 -2.684 369 33.065 34
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 7 5.237 42.934 100.847 71.933
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -395 -383 -657 -2.315 -9.188
- Dự thu tiền lãi -3 -2.304 -26.035 -73.677 -67.941
- Các khoản điều chỉnh khác 0 0
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 0 0 11.428 616 29.827
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0 11.428 616 29.827
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0 0
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 0 -19.154 -11.905 -24.925 -53.946
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 -19.154 -11.905 -24.925 -53.946
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 21.486 -1.739.446 -562.890 -1.254.471 -1.598.012
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 0 -259.655 -844.113 -530.163 -1.076.774
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 25.000 -1.150.000 937.000 -230.457 173.457
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -3.535 -333.089 -655.848 -493.846 -694.758
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 3.496
- Tăng (giảm) các tài sản khác 21 -198 70 -5 63
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành 0 0
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10.674 -24.235 -34.511 -458.356 322.293
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 0 0
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 907 -21.567 15.303 -330.414 440.343
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -16 -250 -87 -364 -1.989
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 1 9 -2 2 -5
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 10.034 750 762 2.839 -6.309
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 61 473 1.939 1.891 -1.292
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 1 2.079 422 502 -505
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -26 -314 -7.581 -23.022 -33.929
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 439 2.220 3.499 3.456 3.664
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -727 -7.635 -48.766 -113.246 -77.685
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31.997 -1.751.646 -537.664 -1.525.434 -1.080.417
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -85 -390 -18.578 -832 -2.097
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 14.666 13 3
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 395 131 644 2.315 8.599
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 310 14.407 -17.921 1.483 6.505
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 940.000 1.048.389
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 0
3. Tiền vay gốc 7.000 1.482.717 5.008.909 9.900.591 11.062.938
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
3.2. Tiền vay khác 7.000 1.482.717 5.008.909 9.900.591 11.062.938
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7.000 -720.882 -4.459.650 -9.362.434 -9.571.916
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 -81.156
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -7.000 -639.726 -4.459.650 -9.362.434 -9.571.916
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 1.701.835 549.259 1.586.547 1.491.023
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 32.307 -35.403 -6.327 62.596 417.111
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 9.991 42.298 6.894 568 63.164
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 4.991 5.390 6.894 568 63.164
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 0 0 6.894 568 63.164
Các khoản tương đương tiền 5.000 36.908
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 42.298 6.894 568 63.164 480.275
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 5.390 6.894 568 63.164 480.275
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 5.390 6.894 568 63.164 480.275
Các khoản tương đương tiền 36.908 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0