I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
574
|
31.174
|
42.396
|
150.166
|
220.685
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-738
|
15
|
17.818
|
61.536
|
-1.265
|
- Khấu hao TSCĐ
|
167
|
150
|
1.207
|
3.616
|
3.897
|
- Các khoản dự phòng
|
-514
|
-2.684
|
369
|
33.065
|
34
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
7
|
5.237
|
42.934
|
100.847
|
71.933
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-395
|
-383
|
-657
|
-2.315
|
-9.188
|
- Dự thu tiền lãi
|
-3
|
-2.304
|
-26.035
|
-73.677
|
-67.941
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
0
|
0
|
11.428
|
616
|
29.827
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
11.428
|
616
|
29.827
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
0
|
-19.154
|
-11.905
|
-24.925
|
-53.946
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
-19.154
|
-11.905
|
-24.925
|
-53.946
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
21.486
|
-1.739.446
|
-562.890
|
-1.254.471
|
-1.598.012
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
0
|
-259.655
|
-844.113
|
-530.163
|
-1.076.774
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
25.000
|
-1.150.000
|
937.000
|
-230.457
|
173.457
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-3.535
|
-333.089
|
-655.848
|
-493.846
|
-694.758
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
3.496
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
21
|
-198
|
70
|
-5
|
63
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.674
|
-24.235
|
-34.511
|
-458.356
|
322.293
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
907
|
-21.567
|
15.303
|
-330.414
|
440.343
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-16
|
-250
|
-87
|
-364
|
-1.989
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
1
|
9
|
-2
|
2
|
-5
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
10.034
|
750
|
762
|
2.839
|
-6.309
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
61
|
473
|
1.939
|
1.891
|
-1.292
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
1
|
2.079
|
422
|
502
|
-505
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-26
|
-314
|
-7.581
|
-23.022
|
-33.929
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
439
|
2.220
|
3.499
|
3.456
|
3.664
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-727
|
-7.635
|
-48.766
|
-113.246
|
-77.685
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.997
|
-1.751.646
|
-537.664
|
-1.525.434
|
-1.080.417
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-85
|
-390
|
-18.578
|
-832
|
-2.097
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
14.666
|
13
|
|
3
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
395
|
131
|
644
|
2.315
|
8.599
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
310
|
14.407
|
-17.921
|
1.483
|
6.505
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
940.000
|
|
1.048.389
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
7.000
|
1.482.717
|
5.008.909
|
9.900.591
|
11.062.938
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
7.000
|
1.482.717
|
5.008.909
|
9.900.591
|
11.062.938
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.000
|
-720.882
|
-4.459.650
|
-9.362.434
|
-9.571.916
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
-81.156
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-7.000
|
-639.726
|
-4.459.650
|
-9.362.434
|
-9.571.916
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
1.701.835
|
549.259
|
1.586.547
|
1.491.023
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
32.307
|
-35.403
|
-6.327
|
62.596
|
417.111
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
9.991
|
42.298
|
6.894
|
568
|
63.164
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
4.991
|
5.390
|
6.894
|
568
|
63.164
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
0
|
0
|
6.894
|
568
|
63.164
|
Các khoản tương đương tiền
|
5.000
|
36.908
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
42.298
|
6.894
|
568
|
63.164
|
480.275
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
5.390
|
6.894
|
568
|
63.164
|
480.275
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
5.390
|
6.894
|
568
|
63.164
|
480.275
|
Các khoản tương đương tiền
|
36.908
|
0
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|