TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6.597.764
|
7.854.333
|
6.527.389
|
7.786.241
|
8.172.043
|
I. Tài sản tài chính
|
6.568.700
|
7.846.224
|
6.426.788
|
7.777.541
|
8.165.535
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
505.276
|
632.961
|
936.455
|
156.730
|
1.093.162
|
1.1. Tiền
|
505.276
|
545.547
|
886.455
|
156.730
|
943.162
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
87.414
|
50.000
|
|
150.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
298.585
|
621.228
|
109.102
|
746.007
|
167.085
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
2.765.500
|
2.915.500
|
1.627.500
|
2.571.500
|
2.774.750
|
4. Các khoản cho vay
|
2.483.069
|
3.408.822
|
3.597.671
|
4.102.459
|
3.881.585
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-44.557
|
-16.746
|
-23.501
|
-33.872
|
-42.162
|
7. Các khoản phải thu
|
550.335
|
269.431
|
162.494
|
216.448
|
279.409
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
345.150
|
25.105
|
10
|
230
|
543
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
205.185
|
244.326
|
162.484
|
216.219
|
278.866
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
205.185
|
244.326
|
162.484
|
216.219
|
278.866
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1.114
|
1.370
|
1.372
|
1.520
|
1.777
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
9.441
|
13.721
|
15.756
|
16.811
|
10.017
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-63
|
-63
|
-63
|
-63
|
-88
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
29.064
|
8.109
|
100.601
|
8.701
|
6.508
|
1. Tạm ứng
|
23.635
|
2.618
|
1.760
|
3.193
|
1.787
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
0
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.402
|
5.465
|
3.749
|
5.397
|
4.610
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
27
|
27
|
95.093
|
111
|
111
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
848.298
|
1.380.419
|
2.374.954
|
2.597.611
|
2.465.209
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
729.682
|
1.264.718
|
2.261.442
|
2.467.442
|
2.328.606
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
729.682
|
1.264.718
|
2.261.442
|
2.467.442
|
2.328.606
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
729.682
|
1.264.718
|
2.261.442
|
2.467.442
|
2.328.606
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
84.720
|
79.261
|
76.598
|
93.088
|
96.210
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.279
|
11.486
|
11.623
|
13.814
|
11.829
|
- Nguyên giá
|
19.519
|
19.724
|
20.917
|
24.268
|
23.335
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.240
|
-8.239
|
-9.294
|
-10.453
|
-11.506
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
19.885
|
18.835
|
17.786
|
35.393
|
44.714
|
- Nguyên giá
|
20.992
|
20.992
|
20.992
|
39.912
|
51.823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.107
|
-2.157
|
-3.206
|
-4.519
|
-7.110
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
52.556
|
48.940
|
47.189
|
43.881
|
39.667
|
- Nguyên giá
|
74.754
|
74.851
|
76.836
|
77.499
|
77.274
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.198
|
-25.911
|
-29.646
|
-33.618
|
-37.607
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
512
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
33.896
|
36.440
|
36.913
|
37.080
|
39.881
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2.926
|
3.645
|
3.645
|
4.570
|
4.570
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.166
|
7.124
|
7.592
|
6.829
|
8.698
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
15.651
|
0
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
13.789
|
15.651
|
15.651
|
|
16.577
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.015
|
10.020
|
10.025
|
10.030
|
10.036
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.446.063
|
9.234.752
|
8.902.343
|
10.383.852
|
10.637.252
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4.140.717
|
4.986.575
|
4.785.004
|
6.222.139
|
6.607.452
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4.126.429
|
4.972.873
|
4.773.261
|
6.191.276
|
6.577.417
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
3.643.056
|
4.906.060
|
4.699.061
|
6.124.980
|
6.494.297
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
3.643.056
|
4.906.060
|
4.699.061
|
6.124.980
|
6.494.297
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3.033
|
6.339
|
6.789
|
4.697
|
7.136
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
532
|
370
|
3.170
|
1.579
|
1.797
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.278
|
28.110
|
41.982
|
21.352
|
25.652
|
11. Phải trả người lao động
|
16.149
|
6.857
|
5.789
|
4.832
|
18.553
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
526
|
655
|
792
|
928
|
1.053
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.583
|
24.054
|
14.582
|
31.140
|
24.102
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
415.272
|
427
|
1.095
|
1.768
|
4.826
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
14.288
|
13.702
|
11.743
|
30.863
|
30.035
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
14.227
|
12.957
|
11.688
|
30.791
|
29.975
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
11.688
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
14.227
|
12.957
|
|
30.791
|
29.975
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
61
|
745
|
55
|
72
|
60
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3.305.345
|
4.248.177
|
4.117.339
|
4.161.713
|
4.029.800
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.305.345
|
4.248.177
|
4.117.339
|
4.161.713
|
4.029.800
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.000.042
|
3.872.726
|
3.872.726
|
3.872.726
|
3.872.726
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3.000.000
|
3.300.000
|
3.300.000
|
3.300.000
|
3.300.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
3.000.000
|
3.300.000
|
3.300.000
|
3.300.000
|
3.300.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42
|
572.726
|
572.726
|
572.726
|
572.726
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2.599
|
2.599
|
2.599
|
2.599
|
2.599
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
3.235
|
3.235
|
3.235
|
3.235
|
3.235
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
299.470
|
369.618
|
238.780
|
283.153
|
151.241
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
305.664
|
368.225
|
255.262
|
307.009
|
185.699
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-6.194
|
1.393
|
-16.483
|
-23.855
|
-34.458
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7.446.063
|
9.234.752
|
8.902.343
|
10.383.852
|
10.637.252
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|