Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6.527.389 7.786.241 8.172.043 9.137.291 10.019.356
I. Tài sản tài chính 6.426.788 7.777.541 8.165.535 9.128.417 10.011.805
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 936.455 156.730 1.093.162 535.019 66.636
1.1. Tiền 886.455 156.730 943.162 535.019 66.636
1.2. Các khoản tương đương tiền 50.000 150.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 109.102 746.007 167.085 554.593 743.517
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1.627.500 2.571.500 2.774.750 3.242.250 3.936.250
4. Các khoản cho vay 3.597.671 4.102.459 3.881.585 4.275.703 5.052.617
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -23.501 -33.872 -42.162 -46.995 -53.184
7. Các khoản phải thu 162.494 216.448 279.409 557.856 243.876
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 10 230 543 318.463 3.495
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 162.484 216.219 278.866 239.393 240.381
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 162.484 216.219 278.866 239.393 240.381
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1.372 1.520 1.777 1.963 2.056
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 15.756 16.811 10.017 8.116 20.126
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -63 -63 -88 -88 -88
II.Tài sản ngắn hạn khác 100.601 8.701 6.508 8.874 7.551
1. Tạm ứng 1.760 3.193 1.787 2.860 2.836
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.749 5.397 4.610 5.824 4.516
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 95.093 111 111 191 199
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 2.374.954 2.597.611 2.465.209 2.018.947 1.900.649
I. Tài sản tài chính dài hạn 2.261.442 2.467.442 2.328.606 1.879.533 1.771.470
1. Các khoản phải thu dài hạn 0
2. Các khoản đầu tư 2.261.442 2.467.442 2.328.606 1.879.533 1.771.470
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.261.442 2.467.442 2.328.606 1.879.533 1.771.470
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 76.598 93.088 96.210 97.130 89.768
1. Tài sản cố định hữu hình 11.623 13.814 11.829 10.796 9.769
- Nguyên giá 20.917 24.268 23.335 23.586 23.869
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.294 -10.453 -11.506 -12.790 -14.101
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 17.786 35.393 44.714 50.691 47.664
- Nguyên giá 20.992 39.912 51.823 60.537 60.537
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.206 -4.519 -7.110 -9.846 -12.873
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 47.189 43.881 39.667 35.643 32.335
- Nguyên giá 76.836 77.499 77.274 77.274 78.008
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.646 -33.618 -37.607 -41.631 -45.673
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 512 512
V. Tài sản dài hạn khác 36.913 37.080 39.881 41.773 39.411
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 3.645 4.570 4.570 4.846 4.846
2. Chi phí trả trước dài hạn 7.592 6.829 8.698 8.735 6.369
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15.651 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 15.651 16.577 18.151 18.151
5. Tài sản dài hạn khác 10.025 10.030 10.036 10.040 10.045
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.902.343 10.383.852 10.637.252 11.156.238 11.920.005
C. NỢ PHẢI TRẢ 4.785.004 6.222.139 6.607.452 7.073.342 7.763.754
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4.773.261 6.191.276 6.577.417 6.753.236 7.445.826
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 4.699.061 6.124.980 6.494.297 6.664.985 7.339.240
1.1. Vay ngắn hạn 4.699.061 6.124.980 6.494.297 6.649.883 7.324.370
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 15.102 14.870
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 6.789 4.697 7.136 9.956 13.020
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 3.170 1.579 1.797 3.230 7.174
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41.982 21.352 25.652 31.501 32.561
11. Phải trả người lao động 5.789 4.832 18.553 10.082 13.463
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 792 928 1.053 1.220 1.391
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.582 31.140 24.102 31.746 37.418
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1.095 1.768 4.826 516 1.558
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
II. Nợ phải trả dài hạn 11.743 30.863 30.035 320.106 317.928
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 11.688 30.791 29.975 18.401 14.858
1.1. Vay dài hạn 11.688
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 30.791 29.975 18.401 14.858
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 300.000 299.208
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 55 72 60 1.705 3.862
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.117.339 4.161.713 4.029.800 4.082.896 4.156.250
I. Vốn chủ sở hữu 4.117.339 4.161.713 4.029.800 4.082.896 4.156.250
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.872.726 3.872.726 3.872.726 3.872.726 3.872.726
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.399.000
a. Cổ phiếu phổ thông 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.300.000 3.399.000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 572.726 572.726 572.726 572.726 473.726
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2.599 2.599 2.599 2.599
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 3.235 3.235 3.235 3.235
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 238.780 283.153 151.241 204.337 283.525
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 255.262 307.009 185.699 226.635 271.592
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -16.483 -23.855 -34.458 -22.298 11.933
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.902.343 10.383.852 10.637.252 11.156.238 11.920.005
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm