TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6.527.389
|
7.786.241
|
8.172.043
|
9.137.291
|
10.019.356
|
I. Tài sản tài chính
|
6.426.788
|
7.777.541
|
8.165.535
|
9.128.417
|
10.011.805
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
936.455
|
156.730
|
1.093.162
|
535.019
|
66.636
|
1.1. Tiền
|
886.455
|
156.730
|
943.162
|
535.019
|
66.636
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
|
150.000
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
109.102
|
746.007
|
167.085
|
554.593
|
743.517
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.627.500
|
2.571.500
|
2.774.750
|
3.242.250
|
3.936.250
|
4. Các khoản cho vay
|
3.597.671
|
4.102.459
|
3.881.585
|
4.275.703
|
5.052.617
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-23.501
|
-33.872
|
-42.162
|
-46.995
|
-53.184
|
7. Các khoản phải thu
|
162.494
|
216.448
|
279.409
|
557.856
|
243.876
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
10
|
230
|
543
|
318.463
|
3.495
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
162.484
|
216.219
|
278.866
|
239.393
|
240.381
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
162.484
|
216.219
|
278.866
|
239.393
|
240.381
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1.372
|
1.520
|
1.777
|
1.963
|
2.056
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
15.756
|
16.811
|
10.017
|
8.116
|
20.126
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-63
|
-63
|
-88
|
-88
|
-88
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
100.601
|
8.701
|
6.508
|
8.874
|
7.551
|
1. Tạm ứng
|
1.760
|
3.193
|
1.787
|
2.860
|
2.836
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
0
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.749
|
5.397
|
4.610
|
5.824
|
4.516
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
95.093
|
111
|
111
|
191
|
199
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2.374.954
|
2.597.611
|
2.465.209
|
2.018.947
|
1.900.649
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
2.261.442
|
2.467.442
|
2.328.606
|
1.879.533
|
1.771.470
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
0
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
2.261.442
|
2.467.442
|
2.328.606
|
1.879.533
|
1.771.470
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.261.442
|
2.467.442
|
2.328.606
|
1.879.533
|
1.771.470
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
76.598
|
93.088
|
96.210
|
97.130
|
89.768
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.623
|
13.814
|
11.829
|
10.796
|
9.769
|
- Nguyên giá
|
20.917
|
24.268
|
23.335
|
23.586
|
23.869
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.294
|
-10.453
|
-11.506
|
-12.790
|
-14.101
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
0
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
17.786
|
35.393
|
44.714
|
50.691
|
47.664
|
- Nguyên giá
|
20.992
|
39.912
|
51.823
|
60.537
|
60.537
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.206
|
-4.519
|
-7.110
|
-9.846
|
-12.873
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47.189
|
43.881
|
39.667
|
35.643
|
32.335
|
- Nguyên giá
|
76.836
|
77.499
|
77.274
|
77.274
|
78.008
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.646
|
-33.618
|
-37.607
|
-41.631
|
-45.673
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
512
|
512
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
36.913
|
37.080
|
39.881
|
41.773
|
39.411
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3.645
|
4.570
|
4.570
|
4.846
|
4.846
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.592
|
6.829
|
8.698
|
8.735
|
6.369
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
15.651
|
0
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
15.651
|
|
16.577
|
18.151
|
18.151
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.025
|
10.030
|
10.036
|
10.040
|
10.045
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.902.343
|
10.383.852
|
10.637.252
|
11.156.238
|
11.920.005
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4.785.004
|
6.222.139
|
6.607.452
|
7.073.342
|
7.763.754
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4.773.261
|
6.191.276
|
6.577.417
|
6.753.236
|
7.445.826
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
4.699.061
|
6.124.980
|
6.494.297
|
6.664.985
|
7.339.240
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
4.699.061
|
6.124.980
|
6.494.297
|
6.649.883
|
7.324.370
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
15.102
|
14.870
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
6.789
|
4.697
|
7.136
|
9.956
|
13.020
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.170
|
1.579
|
1.797
|
3.230
|
7.174
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
41.982
|
21.352
|
25.652
|
31.501
|
32.561
|
11. Phải trả người lao động
|
5.789
|
4.832
|
18.553
|
10.082
|
13.463
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
792
|
928
|
1.053
|
1.220
|
1.391
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.582
|
31.140
|
24.102
|
31.746
|
37.418
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1.095
|
1.768
|
4.826
|
516
|
1.558
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
11.743
|
30.863
|
30.035
|
320.106
|
317.928
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
11.688
|
30.791
|
29.975
|
18.401
|
14.858
|
1.1. Vay dài hạn
|
11.688
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
30.791
|
29.975
|
18.401
|
14.858
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
300.000
|
299.208
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
55
|
72
|
60
|
1.705
|
3.862
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4.117.339
|
4.161.713
|
4.029.800
|
4.082.896
|
4.156.250
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.117.339
|
4.161.713
|
4.029.800
|
4.082.896
|
4.156.250
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.872.726
|
3.872.726
|
3.872.726
|
3.872.726
|
3.872.726
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3.300.000
|
3.300.000
|
3.300.000
|
3.300.000
|
3.399.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
3.300.000
|
3.300.000
|
3.300.000
|
3.300.000
|
3.399.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
572.726
|
572.726
|
572.726
|
572.726
|
473.726
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2.599
|
2.599
|
2.599
|
2.599
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
3.235
|
3.235
|
3.235
|
3.235
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
238.780
|
283.153
|
151.241
|
204.337
|
283.525
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
255.262
|
307.009
|
185.699
|
226.635
|
271.592
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-16.483
|
-23.855
|
-34.458
|
-22.298
|
11.933
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8.902.343
|
10.383.852
|
10.637.252
|
11.156.238
|
11.920.005
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|