Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 94.924 285.636 227.501
2. Điều chỉnh cho các khoản: 23.739 -56.242 -81.874
- Khấu hao TSCĐ 5.035 16.249 25.939
- Các khoản dự phòng 39.586 5.033 -2.369
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 29.836 22.102 28.040
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -1.854 -3.457 -4.592
- Dự thu tiền lãi -48.865 -96.169 -128.891
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 78.177 -71.741 28.258
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 78.177 -71.741 28.258
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 6.479 -306 8
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 6.479 -306 8
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -3.629.566 -522.807 -2.881.609
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -576.164 349.063 103.234
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -1.940.615 -671.696 -1.608.175
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -1.087.881 -202.692 -1.398.517
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Tăng (giảm) các tài sản khác -24.907 2.518 21.848
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 351.305 -367.834 -80.723
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -345.150 344.607
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -49.830 16.947 55.210
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 264 -115 -663
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -50.395 114.063 -660
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 118 173 1.265
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -9.594 436 11.516
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 501.954 -88.323 -406.342
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -8.902 -42.985 -61.874
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 102.992 216.286 187.886
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -135.302 -239.167 -211.669
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3.074.943 -733.294 -2.788.439
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -27.010 -44.028 -16.127
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 959
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 1.854 3.457 4.944
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -25.156 -40.570 -10.224
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2.000.031 872.684
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 0
3. Tiền vay gốc 9.434.861 14.905.480 31.668.505
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 9.434.861 14.905.480 31.668.505
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7.923.879 -13.997.267 -28.817.264
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -7.923.879 -13.997.267 -28.817.264
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.009 -7.376
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -60.000 -330.000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3.511.013 847.204 3.386.549
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 410.914 73.340 587.886
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 21.022 431.936 505.276
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 684 431.936 505.276
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 684 431.936 505.276
Các khoản tương đương tiền 20.338 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 431.936 505.276 1.093.162
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 431.936 505.276 943.162
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 431.936 505.276 943.162
Các khoản tương đương tiền 150.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0