I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
94.924
|
285.636
|
227.501
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
23.739
|
-56.242
|
-81.874
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.035
|
16.249
|
25.939
|
- Các khoản dự phòng
|
39.586
|
5.033
|
-2.369
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
29.836
|
22.102
|
28.040
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-1.854
|
-3.457
|
-4.592
|
- Dự thu tiền lãi
|
-48.865
|
-96.169
|
-128.891
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
78.177
|
-71.741
|
28.258
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
78.177
|
-71.741
|
28.258
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
6.479
|
-306
|
8
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
6.479
|
-306
|
8
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-3.629.566
|
-522.807
|
-2.881.609
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-576.164
|
349.063
|
103.234
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-1.940.615
|
-671.696
|
-1.608.175
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-1.087.881
|
-202.692
|
-1.398.517
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-24.907
|
2.518
|
21.848
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
351.305
|
-367.834
|
-80.723
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
-345.150
|
344.607
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-49.830
|
16.947
|
55.210
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
264
|
-115
|
-663
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-50.395
|
114.063
|
-660
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
118
|
173
|
1.265
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-9.594
|
436
|
11.516
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
501.954
|
-88.323
|
-406.342
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-8.902
|
-42.985
|
-61.874
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
102.992
|
216.286
|
187.886
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-135.302
|
-239.167
|
-211.669
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.074.943
|
-733.294
|
-2.788.439
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-27.010
|
-44.028
|
-16.127
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
959
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.854
|
3.457
|
4.944
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25.156
|
-40.570
|
-10.224
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2.000.031
|
|
872.684
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
0
|
3. Tiền vay gốc
|
9.434.861
|
14.905.480
|
31.668.505
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
9.434.861
|
14.905.480
|
31.668.505
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.923.879
|
-13.997.267
|
-28.817.264
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-7.923.879
|
-13.997.267
|
-28.817.264
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-1.009
|
-7.376
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-60.000
|
-330.000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.511.013
|
847.204
|
3.386.549
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
410.914
|
73.340
|
587.886
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
21.022
|
431.936
|
505.276
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
684
|
431.936
|
505.276
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
684
|
431.936
|
505.276
|
Các khoản tương đương tiền
|
20.338
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
431.936
|
505.276
|
1.093.162
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
431.936
|
505.276
|
943.162
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
431.936
|
505.276
|
943.162
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
150.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|