1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18.322
|
13.893
|
16.311
|
17.727
|
18.140
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18.322
|
13.893
|
16.311
|
17.727
|
18.140
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.156
|
12.101
|
14.124
|
14.780
|
16.416
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.166
|
1.792
|
2.186
|
2.947
|
1.724
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.519
|
1.668
|
1.714
|
1.504
|
1.020
|
7. Chi phí tài chính
|
3
|
2
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.871
|
1.551
|
874
|
885
|
49
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.789
|
1.853
|
2.302
|
3.007
|
3.038
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.023
|
54
|
723
|
559
|
-343
|
12. Thu nhập khác
|
39
|
35
|
8
|
1
|
17
|
13. Chi phí khác
|
0
|
103
|
63
|
530
|
1.254
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
39
|
-68
|
-55
|
-529
|
-1.237
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.062
|
-14
|
669
|
30
|
-1.581
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
113
|
28
|
159
|
16
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
113
|
28
|
159
|
16
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.949
|
-42
|
509
|
14
|
-1.581
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.949
|
-42
|
509
|
14
|
-1.581
|