Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.322 13.893 16.311 17.727 18.140
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.322 13.893 16.311 17.727 18.140
4. Giá vốn hàng bán 13.156 12.101 14.124 14.780 16.416
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.166 1.792 2.186 2.947 1.724
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.519 1.668 1.714 1.504 1.020
7. Chi phí tài chính 3 2 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.871 1.551 874 885 49
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.789 1.853 2.302 3.007 3.038
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.023 54 723 559 -343
12. Thu nhập khác 39 35 8 1 17
13. Chi phí khác 0 103 63 530 1.254
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 39 -68 -55 -529 -1.237
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.062 -14 669 30 -1.581
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 113 28 159 16
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 113 28 159 16
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.949 -42 509 14 -1.581
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.949 -42 509 14 -1.581