Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 78.379 23.779 24.392 30.151 37.539
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 78.379 23.779 24.392 30.151 37.539
4. Giá vốn hàng bán 68.046 32.598 24.362 30.965 34.763
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.333 -8.819 30 -814 2.776
6. Doanh thu hoạt động tài chính 171 28 2 2 1
7. Chi phí tài chính 1.196 2.047 2.260 2.154 1.761
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.176 2.047 2.260 2.154 1.761
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.396 407 15 33 203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.760 5.178 7.710 4.747 5.207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.152 -16.422 -9.953 -7.745 -4.393
12. Thu nhập khác 197 106 82 101 180
13. Chi phí khác 2.239 2.922 1.680 3.240 740
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.042 -2.815 -1.598 -3.138 -559
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 110 -19.237 -11.551 -10.883 -4.952
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 110 -19.237 -11.551 -10.883 -4.952
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 110 -19.237 -11.551 -10.883 -4.952