Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
78,379
|
23,779
|
24,392
|
30,151
|
37,539
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
78,379
|
23,779
|
24,392
|
30,151
|
37,539
|
Giá vốn hàng bán
|
68,046
|
32,598
|
24,362
|
30,965
|
34,763
|
Lợi nhuận gộp
|
10,333
|
-8,819
|
30
|
-814
|
2,776
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
171
|
28
|
2
|
2
|
1
|
Chi phí tài chính
|
1,196
|
2,047
|
2,260
|
2,154
|
1,761
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,176
|
2,047
|
2,260
|
2,154
|
1,761
|
Chi phí bán hàng
|
1,396
|
407
|
15
|
33
|
203
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,760
|
5,178
|
7,710
|
4,747
|
5,207
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,152
|
-16,422
|
-9,953
|
-7,745
|
-4,393
|
Thu nhập khác
|
197
|
106
|
82
|
101
|
180
|
Chi phí khác
|
2,239
|
2,922
|
1,680
|
3,240
|
740
|
Lợi nhuận khác
|
-2,042
|
-2,815
|
-1,598
|
-3,138
|
-559
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
110
|
-19,237
|
-11,551
|
-10,883
|
-4,952
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
110
|
-19,237
|
-11,551
|
-10,883
|
-4,952
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
110
|
-19,237
|
-11,551
|
-10,883
|
-4,952
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|