I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
108.715
|
38.726
|
47.577
|
22.962
|
91.976
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
|
1.123
|
197.471
|
2.586
|
55.134
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
35.589
|
2.805
|
4.328
|
2.331
|
55.524
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
73.126
|
34.799
|
-154.222
|
18.046
|
-18.683
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
5.616
|
6.000
|
6.718
|
6.311
|
7.523
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
5.076
|
5.739
|
5.394
|
5.489
|
3.934
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
700
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
158
|
156
|
135
|
886
|
93
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
451
|
450
|
431
|
435
|
440
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
22
|
167
|
20
|
19
|
14
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
120.737
|
51.238
|
60.274
|
36.103
|
103.981
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
86.590
|
2.665
|
9.014
|
40.241
|
35.332
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
25.719
|
29
|
455
|
2.034
|
12
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
60.871
|
2.636
|
8.559
|
38.208
|
35.320
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
0
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
143
|
-143
|
-285
|
-569
|
1.700
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
704
|
624
|
534
|
569
|
1.068
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
7.997
|
7.601
|
8.250
|
7.400
|
8.384
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
718
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
3.208
|
1.298
|
1.213
|
1.451
|
1.910
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
498
|
485
|
468
|
456
|
464
|
2.12. Chi phí khác
|
3.359
|
2.973
|
4.528
|
3.431
|
2.292
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
103.217
|
15.503
|
23.723
|
52.980
|
51.149
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
1.163
|
129
|
141
|
112
|
118
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
10.733
|
4.861
|
4.861
|
4.915
|
-4.915
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
11.896
|
4.990
|
5.003
|
5.027
|
-4.797
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
7.959
|
8.521
|
6.260
|
8.375
|
9.949
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
7.959
|
8.521
|
6.260
|
8.375
|
9.949
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
16.256
|
13.371
|
14.129
|
15.008
|
21.492
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
5.201
|
18.834
|
21.165
|
-35.234
|
16.594
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
283
|
23
|
3
|
|
16
|
8.2. Chi phí khác
|
|
1
|
16
|
|
60
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
283
|
22
|
-13
|
|
-44
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
5.485
|
18.856
|
21.151
|
-35.234
|
16.550
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
30.767
|
18.687
|
25.382
|
644
|
-3.654
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-25.282
|
169
|
-4.231
|
-35.877
|
20.204
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
1.062
|
3.779
|
4.103
|
-7.273
|
3.538
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.118
|
3.745
|
4.949
|
-97
|
-503
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5.056
|
34
|
-846
|
-7.175
|
4.041
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
4.423
|
15.077
|
17.049
|
-27.961
|
13.012
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
4.423
|
15.077
|
17.049
|
-27.961
|
13.012
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|