Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 47,577 22,962 91,976 75,054 21,170
a. Lãi bán các tài sản tài chính 197,471 2,586 55,134 918 3,170
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 4,328 2,331 55,524 71,013 12,817
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL -154,222 18,046 -18,683 3,123 5,183
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 6,718 6,311 7,523 6,515 4,441
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 5,394 5,489 3,934 3,804 3,867
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 135 886 93 1,175 860
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 431 435 440 426 390
1.11. Thu nhập hoạt động khác 20 19 14 9 4
Cộng doanh thu hoạt động 60,274 36,103 103,981 86,984 30,733
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 9,014 40,241 35,332 37,310 23,969
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 455 2,034 12 3,739 6,651
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 8,559 38,208 35,320 33,570 17,319
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -285 -569 1,700 14,786 -6,540
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 534 569 1,068 141 245
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 8,250 7,400 8,384 4,901 5,511
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 1,213 1,451 1,910 914 1,310
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 468 456 464 452 405
2.12. Chi phí khác 4,528 3,431 2,292 1,315 1,705
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 23,723 52,980 51,149 59,820 26,605
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 141 112 118 1,302 108
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 4,861 4,915 -4,915 8,558 8,028
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 5,003 5,027 -4,797 9,860 8,137
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 6,260 8,375 9,949 9,058 7,988
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 6,260 8,375 9,949 9,058 7,988
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 14,129 15,008 21,492 9,978 12,549
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 21,165 -35,234 16,594 17,988 -8,272
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 3 16 52 -40
8.2. Chi phí khác 16 60 178 502
Cộng kết quả hoạt động khác -13 -44 -125 -541
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 21,151 -35,234 16,550 17,863 -8,813
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 25,382 644 -3,654 -19,580 -4,311
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -4,231 -35,877 20,204 37,442 -4,502
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 4,103 -7,273 3,538 7,488 -900
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,949 -97 -503
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -846 -7,175 4,041 7,488 -900
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 17,049 -27,961 13,012 10,374 -7,913
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 17,049 -27,961 13,012 10,374 -7,913
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 10,374
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 10,374
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 10,374
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 10,374
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)