I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
47,577
|
22,962
|
91,976
|
75,054
|
21,170
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
197,471
|
2,586
|
55,134
|
918
|
3,170
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
4,328
|
2,331
|
55,524
|
71,013
|
12,817
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
-154,222
|
18,046
|
-18,683
|
3,123
|
5,183
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
6,718
|
6,311
|
7,523
|
6,515
|
4,441
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
5,394
|
5,489
|
3,934
|
3,804
|
3,867
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
135
|
886
|
93
|
1,175
|
860
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
431
|
435
|
440
|
426
|
390
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
20
|
19
|
14
|
9
|
4
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
60,274
|
36,103
|
103,981
|
86,984
|
30,733
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
9,014
|
40,241
|
35,332
|
37,310
|
23,969
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
455
|
2,034
|
12
|
3,739
|
6,651
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
8,559
|
38,208
|
35,320
|
33,570
|
17,319
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
-285
|
-569
|
1,700
|
14,786
|
-6,540
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
534
|
569
|
1,068
|
141
|
245
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
8,250
|
7,400
|
8,384
|
4,901
|
5,511
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
1,213
|
1,451
|
1,910
|
914
|
1,310
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
468
|
456
|
464
|
452
|
405
|
2.12. Chi phí khác
|
4,528
|
3,431
|
2,292
|
1,315
|
1,705
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
23,723
|
52,980
|
51,149
|
59,820
|
26,605
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
141
|
112
|
118
|
1,302
|
108
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
4,861
|
4,915
|
-4,915
|
8,558
|
8,028
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
5,003
|
5,027
|
-4,797
|
9,860
|
8,137
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
6,260
|
8,375
|
9,949
|
9,058
|
7,988
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
6,260
|
8,375
|
9,949
|
9,058
|
7,988
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
14,129
|
15,008
|
21,492
|
9,978
|
12,549
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
21,165
|
-35,234
|
16,594
|
17,988
|
-8,272
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
3
|
|
16
|
52
|
-40
|
8.2. Chi phí khác
|
16
|
|
60
|
178
|
502
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-13
|
|
-44
|
-125
|
-541
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
21,151
|
-35,234
|
16,550
|
17,863
|
-8,813
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
25,382
|
644
|
-3,654
|
-19,580
|
-4,311
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-4,231
|
-35,877
|
20,204
|
37,442
|
-4,502
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
4,103
|
-7,273
|
3,538
|
7,488
|
-900
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,949
|
-97
|
-503
|
|
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-846
|
-7,175
|
4,041
|
7,488
|
-900
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
17,049
|
-27,961
|
13,012
|
10,374
|
-7,913
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
17,049
|
-27,961
|
13,012
|
10,374
|
-7,913
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
10,374
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
10,374
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
10,374
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
10,374
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|