Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 108.715 38.726 47.577 22.962 91.976
a. Lãi bán các tài sản tài chính 1.123 197.471 2.586 55.134
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 35.589 2.805 4.328 2.331 55.524
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 73.126 34.799 -154.222 18.046 -18.683
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 5.616 6.000 6.718 6.311 7.523
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 5.076 5.739 5.394 5.489 3.934
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 700
1.8. Doanh thu tư vấn 158 156 135 886 93
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 451 450 431 435 440
1.11. Thu nhập hoạt động khác 22 167 20 19 14
Cộng doanh thu hoạt động 120.737 51.238 60.274 36.103 103.981
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 86.590 2.665 9.014 40.241 35.332
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 25.719 29 455 2.034 12
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 60.871 2.636 8.559 38.208 35.320
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 143 -143 -285 -569 1.700
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 704 624 534 569 1.068
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 7.997 7.601 8.250 7.400 8.384
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 718
2.9. Chi phí tư vấn 3.208 1.298 1.213 1.451 1.910
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 498 485 468 456 464
2.12. Chi phí khác 3.359 2.973 4.528 3.431 2.292
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 103.217 15.503 23.723 52.980 51.149
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1.163 129 141 112 118
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 10.733 4.861 4.861 4.915 -4.915
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 11.896 4.990 5.003 5.027 -4.797
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 7.959 8.521 6.260 8.375 9.949
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 7.959 8.521 6.260 8.375 9.949
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 16.256 13.371 14.129 15.008 21.492
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 5.201 18.834 21.165 -35.234 16.594
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 283 23 3 16
8.2. Chi phí khác 1 16 60
Cộng kết quả hoạt động khác 283 22 -13 -44
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 5.485 18.856 21.151 -35.234 16.550
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 30.767 18.687 25.382 644 -3.654
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -25.282 169 -4.231 -35.877 20.204
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 1.062 3.779 4.103 -7.273 3.538
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.118 3.745 4.949 -97 -503
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.056 34 -846 -7.175 4.041
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 4.423 15.077 17.049 -27.961 13.012
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 4.423 15.077 17.049 -27.961 13.012
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)