Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 5.485 18.856 21.151 -35.234 16.550
2. Điều chỉnh cho các khoản: -2.814 4.786 12.057 9.124 13.060
- Khấu hao TSCĐ 1.419 1.422 1.364 1.426 1.530
- Các khoản dự phòng 143 -143 -285 -569 1.700
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 7.959 8.521 6.260 8.375 9.949
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -12.336 -5.013 4.717 -110 -118
- Dự thu tiền lãi
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 60.871 2.636 8.559 38.208 35.320
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 60.871 2.636 8.559 38.208 35.320
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -35.589 -2.805 -4.328 -2.331 -55.524
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -35.589 -2.805 -4.328 -2.331 -55.524
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 51.607 -55.593 489.556 -38.946 312.837
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 29.087 -3.818 474.382 44.924 247.615
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 22.199 -49.011 20.011 -84.871 61.320
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Tăng (giảm) các tài sản khác 322 -2.764 -4.837 1.001 3.902
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -42.211 23.428 -604.594 122.563 -282.223
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -4.375 22.445 -742.384 -5.915 -281.159
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -47.661 -27.496 158.142 -16.104 41.435
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -340 -367 -22 -355 -254
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -9.882 4 -3 1 -57
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 992 6.851 32.935 11.603 -49.816
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -239 -690 -488 14 797
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 29.205 43.147 -43.228 145.328 5.502
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -5.101 -6.129 -3.743 -4.940
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.500 1.537 693 645 6.744
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -6.310 -15.873 -6.497 -7.714 -5.415
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 37.349 -8.691 -77.599 93.384 40.021
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -77 -39 -465 -2.796
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 258 23 3 -3
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 12.078 4.990 -4.720 112 118
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12.260 5.013 -4.756 -355 -2.678
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 204.737 105.918 653.500 -551.580 98.732
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 204.737 105.918 653.500 -551.580 98.732
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -178.251 -95.180 -618.339 462.405 -111.296
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -178.251 -95.180 -618.339 462.405 -111.296
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 26.486 10.738 35.161 -89.176 -12.564
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 76.094 7.059 -47.194 3.853 24.779
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 44.362 120.456 127.516 80.321 84.175
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 44.362 120.456 127.516 80.321 84.175
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 44.362 120.456 127.516 80.321 84.175
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 120.456 127.516 80.321 84.175 108.953
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 120.456 127.516 80.321 84.175 108.953
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 120.456 127.516 80.321 84.175 108.953
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ