I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
5.485
|
18.856
|
21.151
|
-35.234
|
16.550
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-2.814
|
4.786
|
12.057
|
9.124
|
13.060
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.419
|
1.422
|
1.364
|
1.426
|
1.530
|
- Các khoản dự phòng
|
143
|
-143
|
-285
|
-569
|
1.700
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
7.959
|
8.521
|
6.260
|
8.375
|
9.949
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-12.336
|
-5.013
|
4.717
|
-110
|
-118
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
60.871
|
2.636
|
8.559
|
38.208
|
35.320
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
60.871
|
2.636
|
8.559
|
38.208
|
35.320
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-35.589
|
-2.805
|
-4.328
|
-2.331
|
-55.524
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-35.589
|
-2.805
|
-4.328
|
-2.331
|
-55.524
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
51.607
|
-55.593
|
489.556
|
-38.946
|
312.837
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
29.087
|
-3.818
|
474.382
|
44.924
|
247.615
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
22.199
|
-49.011
|
20.011
|
-84.871
|
61.320
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
322
|
-2.764
|
-4.837
|
1.001
|
3.902
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-42.211
|
23.428
|
-604.594
|
122.563
|
-282.223
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-4.375
|
22.445
|
-742.384
|
-5.915
|
-281.159
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-47.661
|
-27.496
|
158.142
|
-16.104
|
41.435
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-340
|
-367
|
-22
|
-355
|
-254
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-9.882
|
4
|
-3
|
1
|
-57
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
992
|
6.851
|
32.935
|
11.603
|
-49.816
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-239
|
-690
|
-488
|
14
|
797
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
29.205
|
43.147
|
-43.228
|
145.328
|
5.502
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-5.101
|
-6.129
|
-3.743
|
-4.940
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.500
|
1.537
|
693
|
645
|
6.744
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.310
|
-15.873
|
-6.497
|
-7.714
|
-5.415
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.349
|
-8.691
|
-77.599
|
93.384
|
40.021
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-77
|
|
-39
|
-465
|
-2.796
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
258
|
23
|
3
|
-3
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.078
|
4.990
|
-4.720
|
112
|
118
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12.260
|
5.013
|
-4.756
|
-355
|
-2.678
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
204.737
|
105.918
|
653.500
|
-551.580
|
98.732
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
204.737
|
105.918
|
653.500
|
-551.580
|
98.732
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-178.251
|
-95.180
|
-618.339
|
462.405
|
-111.296
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-178.251
|
-95.180
|
-618.339
|
462.405
|
-111.296
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26.486
|
10.738
|
35.161
|
-89.176
|
-12.564
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
76.094
|
7.059
|
-47.194
|
3.853
|
24.779
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
44.362
|
120.456
|
127.516
|
80.321
|
84.175
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
44.362
|
120.456
|
127.516
|
80.321
|
84.175
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
44.362
|
120.456
|
127.516
|
80.321
|
84.175
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
120.456
|
127.516
|
80.321
|
84.175
|
108.953
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
120.456
|
127.516
|
80.321
|
84.175
|
108.953
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
120.456
|
127.516
|
80.321
|
84.175
|
108.953
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|