TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
8.045.915
|
7.950.279
|
8.921.840
|
8.517.167
|
9.580.162
|
I. Tài sản tài chính
|
8.041.274
|
7.944.797
|
8.917.731
|
8.513.785
|
9.574.611
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.253.357
|
416.557
|
742.488
|
470.018
|
565.565
|
1.1. Tiền
|
415.357
|
12.795
|
49.047
|
17.807
|
155.685
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
838.000
|
403.762
|
693.442
|
452.211
|
409.879
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.349.313
|
1.232.888
|
1.533.533
|
1.103.905
|
1.914.035
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
5.394.080
|
6.266.063
|
6.607.680
|
6.916.579
|
7.068.146
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-10.886
|
-10.886
|
-10.886
|
-10.886
|
-10.886
|
7. Các khoản phải thu
|
48.275
|
33.073
|
36.787
|
27.932
|
32.364
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
48.275
|
33.073
|
36.787
|
27.932
|
32.364
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
228
|
269
|
166
|
103
|
73
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
48.047
|
32.804
|
36.621
|
27.829
|
32.291
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2.855
|
2.690
|
3.857
|
2.301
|
2.258
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
4.437
|
4.569
|
4.433
|
4.099
|
3.302
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-158
|
-158
|
-163
|
-163
|
-173
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4.641
|
5.482
|
4.108
|
3.382
|
5.551
|
1. Tạm ứng
|
|
430
|
315
|
119
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1.375
|
1.121
|
905
|
1.232
|
1.335
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.171
|
2.878
|
2.797
|
1.951
|
3.143
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
50
|
9
|
91
|
81
|
81
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.044
|
1.044
|
|
|
992
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
188.768
|
186.575
|
187.013
|
182.344
|
179.399
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
155.492
|
152.861
|
148.545
|
144.176
|
142.597
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
137.156
|
134.558
|
130.275
|
125.939
|
122.365
|
- Nguyên giá
|
258.195
|
260.491
|
260.769
|
261.262
|
262.174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-121.039
|
-125.933
|
-130.494
|
-135.323
|
-139.809
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.336
|
18.303
|
18.270
|
18.237
|
20.231
|
- Nguyên giá
|
42.879
|
42.879
|
42.879
|
42.879
|
44.913
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.543
|
-24.576
|
-24.609
|
-24.642
|
-24.682
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
610
|
610
|
610
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
33.276
|
33.104
|
37.858
|
37.558
|
36.803
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.181
|
1.181
|
1.221
|
1.221
|
1.221
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.060
|
1.884
|
6.593
|
6.288
|
5.526
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
30.035
|
30.039
|
30.044
|
30.049
|
30.055
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.234.683
|
8.136.854
|
9.108.853
|
8.699.512
|
9.759.561
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4.590.747
|
4.367.593
|
5.231.076
|
4.741.055
|
5.641.592
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4.590.747
|
4.367.593
|
5.231.076
|
4.741.055
|
5.641.592
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
3.148.102
|
3.472.177
|
4.111.707
|
4.343.153
|
5.475.934
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
3.148.102
|
3.472.177
|
4.111.707
|
4.343.153
|
5.475.934
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
7.371
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
442
|
231
|
638
|
381
|
971
|
9. Người mua trả tiền trước
|
4.107
|
8.628
|
5.652
|
4.641
|
4.079
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32.534
|
47.501
|
52.705
|
36.718
|
30.682
|
11. Phải trả người lao động
|
20.687
|
5.037
|
4.260
|
2.322
|
21.214
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1.748
|
1.849
|
1.973
|
2.085
|
2.032
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.635
|
16.291
|
14.323
|
12.151
|
9.247
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1.306.140
|
731.812
|
955.773
|
255.578
|
6.243
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
65.353
|
84.066
|
84.046
|
84.027
|
83.820
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3.643.936
|
3.769.261
|
3.877.777
|
3.958.456
|
4.117.969
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.643.936
|
3.769.261
|
3.877.777
|
3.958.456
|
4.117.969
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.145.733
|
2.145.733
|
3.059.276
|
3.059.276
|
3.059.276
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.145.650
|
2.145.650
|
3.059.194
|
3.059.194
|
3.059.194
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.145.650
|
2.145.650
|
3.059.194
|
3.059.194
|
3.059.194
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
83
|
83
|
83
|
83
|
83
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1.498.203
|
1.623.528
|
818.501
|
899.180
|
1.058.693
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1.163.210
|
1.220.490
|
371.342
|
461.588
|
573.194
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
334.993
|
403.039
|
447.159
|
437.592
|
485.499
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8.234.683
|
8.136.854
|
9.108.853
|
8.699.512
|
9.759.561
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|