Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -14.577 85.437 60.192 2.722 97.137
a. Lãi bán các tài sản tài chính 6 2.489 1 0 28
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -68.267 68.044 44.120 -9.567 47.907
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 53.684 14.904 16.072 12.289 49.202
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 114.757 129.483 144.612 152.932 162.243
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 69.096 75.385 77.546 56.555 40.953
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 9.238 5.891 19.617 9.148 15.059
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 2.897 2.933 3.205 3.192 3.231
1.11. Thu nhập hoạt động khác 131 88 66 79 42
Cộng doanh thu hoạt động 181.543 299.217 305.239 224.627 318.666
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 456 188 80 318 325
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 455 189 80 318 325
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 1 -1 0 0 0
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 34.071 37.293 39.946 46.252 55.506
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 28 51 21 120 224
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 49.037 44.810 48.488 43.518 43.744
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 7.718 4.378 5.568 6.612 10.116
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 4.636 4.258 4.360 4.505 4.884
2.12. Chi phí khác 0
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 95.946 90.978 98.463 101.324 114.800
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 2.933 2.102 2.489 2.115 2.121
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 2.933 2.102 2.489 2.115 2.121
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 24.998 19.455 20.219 22.562 27.602
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 63.532 190.885 189.046 102.857 178.385
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 14.038 12.290 16.417 14.363 15.031
8.2. Chi phí khác 13.963 11.904 15.868 13.979 14.351
Cộng kết quả hoạt động khác 75 386 549 384 680
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 63.606 191.272 189.595 103.241 179.065
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 131.875 123.227 145.475 112.808 131.159
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -68.268 68.045 44.120 -9.567 47.907
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 21.579 24.645 29.096 22.562 19.553
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21.579 24.645 29.096 22.562 19.553
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 42.027 166.626 160.499 80.679 159.513
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 42.027 166.626 160.499 80.679 159.513
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)