I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
-14.577
|
85.437
|
60.192
|
2.722
|
97.137
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
6
|
2.489
|
1
|
0
|
28
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-68.267
|
68.044
|
44.120
|
-9.567
|
47.907
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
53.684
|
14.904
|
16.072
|
12.289
|
49.202
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
114.757
|
129.483
|
144.612
|
152.932
|
162.243
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
69.096
|
75.385
|
77.546
|
56.555
|
40.953
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
9.238
|
5.891
|
19.617
|
9.148
|
15.059
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
2.897
|
2.933
|
3.205
|
3.192
|
3.231
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
131
|
88
|
66
|
79
|
42
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
181.543
|
299.217
|
305.239
|
224.627
|
318.666
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
456
|
188
|
80
|
318
|
325
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
455
|
189
|
80
|
318
|
325
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
1
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
34.071
|
37.293
|
39.946
|
46.252
|
55.506
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
28
|
51
|
21
|
120
|
224
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
49.037
|
44.810
|
48.488
|
43.518
|
43.744
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
7.718
|
4.378
|
5.568
|
6.612
|
10.116
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
0
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
4.636
|
4.258
|
4.360
|
4.505
|
4.884
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
95.946
|
90.978
|
98.463
|
101.324
|
114.800
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
2.933
|
2.102
|
2.489
|
2.115
|
2.121
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
2.933
|
2.102
|
2.489
|
2.115
|
2.121
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
24.998
|
19.455
|
20.219
|
22.562
|
27.602
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
63.532
|
190.885
|
189.046
|
102.857
|
178.385
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
14.038
|
12.290
|
16.417
|
14.363
|
15.031
|
8.2. Chi phí khác
|
13.963
|
11.904
|
15.868
|
13.979
|
14.351
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
75
|
386
|
549
|
384
|
680
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
63.606
|
191.272
|
189.595
|
103.241
|
179.065
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
131.875
|
123.227
|
145.475
|
112.808
|
131.159
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-68.268
|
68.045
|
44.120
|
-9.567
|
47.907
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
21.579
|
24.645
|
29.096
|
22.562
|
19.553
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21.579
|
24.645
|
29.096
|
22.562
|
19.553
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
42.027
|
166.626
|
160.499
|
80.679
|
159.513
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
42.027
|
166.626
|
160.499
|
80.679
|
159.513
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|