Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 60.192 2.722 97.137 88.085 -9.314
a. Lãi bán các tài sản tài chính 1 0 28 56 670
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 44.120 -9.567 47.907 72.836 -35.678
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 16.072 12.289 49.202 15.193 25.693
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 144.612 152.932 162.243 173.835 173.365
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 77.546 56.555 40.953 37.524 49.090
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 19.617 9.148 15.059 9.479 21.774
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 3.205 3.192 3.231 3.064 4.184
1.11. Thu nhập hoạt động khác 66 79 42 77 44
Cộng doanh thu hoạt động 305.239 224.627 318.666 312.064 239.143
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 80 318 325 407 920
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 80 318 325 406 920
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 0 0 0 1 1
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 39.946 46.252 55.506 77.041 82.713
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 21 120 224 207 154
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 48.488 43.518 43.744 34.221 40.772
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 5.568 6.612 10.116 5.127 7.681
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 4.360 4.505 4.884 4.961 4.666
2.12. Chi phí khác 0
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 98.463 101.324 114.800 121.965 136.907
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 2.489 2.115 2.121 1.499 2.391
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 2.489 2.115 2.121 1.499 2.391
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 20.219 22.562 27.602 18.921 20.226
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 189.046 102.857 178.385 172.676 84.400
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 16.417 14.363 15.031 11.109 14.845
8.2. Chi phí khác 15.868 13.979 14.351 10.688 14.555
Cộng kết quả hoạt động khác 549 384 680 421 290
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 189.595 103.241 179.065 173.097 84.690
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 145.475 112.808 131.159 100.263 120.369
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 44.120 -9.567 47.907 72.834 -35.678
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 29.096 22.562 19.553 20.130 24.074
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29.096 22.562 19.553 20.130 24.074
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 160.499 80.679 159.513 152.967 60.617
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 160.499 80.679 159.513 152.967 60.617
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)