Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 63.606 191.272 189.595 103.241 179.065
2. Điều chỉnh cho các khoản: -2.325 20.168 961 13.655 74
- Khấu hao TSCĐ 5.170 4.926 4.831 4.863 4.526
- Các khoản dự phòng 22 5 0 11
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -57 0
- Dự thu tiền lãi -7.517 15.242 -3.817 8.793 -4.462
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 1 -1 0 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 1 -1 0 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 68.267 -68.044 -44.120 9.567 -47.907
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 68.267 -68.044 -44.120 9.567 -47.907
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -525.753 -687.688 -597.812 111.032 -913.775
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 138.081 184.471 -256.525 420.061 -762.224
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -664.141 -871.983 -341.617 -308.899 -151.567
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Tăng (giảm) các tài sản khác 307 -175 330 -131 16
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 66.616 -613.664 189.678 -740.880 -252.217
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 0
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 306 -41 103 63 30
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -514 165 -1.167 1.557 43
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -3.126 -132 1.180 334 -194
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 51 -211 407 -257 590
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -14.397 9.401 754 -9.454 1.473
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 99.411 -569.794 220.446 -701.169 -249.759
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -30.186 -19.079 -24.646 -29.095 -27.062
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 456 4.799 -1.645 -2.049 4.941
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 14.616 -38.772 -5.753 -810 17.721
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -329.587 -1.157.957 -261.697 -503.386 -1.034.760
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -74 -2.906 -515 -493 -2.336
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 57 0
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -74 -2.906 -458 -493 -2.336
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 55.300 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 2.514.050 2.874.894 2.970.006 3.819.807 4.495.522
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
3.2. Tiền vay khác 2.514.050 2.874.894 2.970.006 3.819.807 4.495.522
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.725.518 -2.550.818 -2.330.476 -3.588.361 -3.362.741
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -1.725.518 -2.550.818 -2.330.476 -3.588.361 -3.362.741
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -264 -13 -106.743 -37 -138
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 788.267 324.062 588.086 231.409 1.132.643
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 458.606 -836.800 325.931 -272.471 95.547
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 794.751 1.253.357 416.557 742.488 470.018
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 284.448 415.357 12.795 49.047 17.807
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 284.448 415.357 12.795 49.047 17.807
Các khoản tương đương tiền 510.304 838.000 403.762 693.442 452.211
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 1.253.357 416.557 742.488 470.018 565.565
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 415.357 12.795 49.047 17.807 155.685
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 415.357 12.795 49.047 17.807 155.685
Các khoản tương đương tiền 838.000 403.762 693.442 452.211 409.879
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ