I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
63.606
|
191.272
|
189.595
|
103.241
|
179.065
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-2.325
|
20.168
|
961
|
13.655
|
74
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.170
|
4.926
|
4.831
|
4.863
|
4.526
|
- Các khoản dự phòng
|
22
|
|
5
|
0
|
11
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
|
|
-57
|
0
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
-7.517
|
15.242
|
-3.817
|
8.793
|
-4.462
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
1
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
1
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
68.267
|
-68.044
|
-44.120
|
9.567
|
-47.907
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
68.267
|
-68.044
|
-44.120
|
9.567
|
-47.907
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-525.753
|
-687.688
|
-597.812
|
111.032
|
-913.775
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
138.081
|
184.471
|
-256.525
|
420.061
|
-762.224
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-664.141
|
-871.983
|
-341.617
|
-308.899
|
-151.567
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
307
|
-175
|
330
|
-131
|
16
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
66.616
|
-613.664
|
189.678
|
-740.880
|
-252.217
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
0
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
306
|
-41
|
103
|
63
|
30
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-514
|
165
|
-1.167
|
1.557
|
43
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-3.126
|
-132
|
1.180
|
334
|
-194
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
51
|
-211
|
407
|
-257
|
590
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-14.397
|
9.401
|
754
|
-9.454
|
1.473
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
99.411
|
-569.794
|
220.446
|
-701.169
|
-249.759
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-30.186
|
-19.079
|
-24.646
|
-29.095
|
-27.062
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
456
|
4.799
|
-1.645
|
-2.049
|
4.941
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
14.616
|
-38.772
|
-5.753
|
-810
|
17.721
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-329.587
|
-1.157.957
|
-261.697
|
-503.386
|
-1.034.760
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-74
|
-2.906
|
-515
|
-493
|
-2.336
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
57
|
0
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-74
|
-2.906
|
-458
|
-493
|
-2.336
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
55.300
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
2.514.050
|
2.874.894
|
2.970.006
|
3.819.807
|
4.495.522
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
0
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
2.514.050
|
2.874.894
|
2.970.006
|
3.819.807
|
4.495.522
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.725.518
|
-2.550.818
|
-2.330.476
|
-3.588.361
|
-3.362.741
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1.725.518
|
-2.550.818
|
-2.330.476
|
-3.588.361
|
-3.362.741
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-264
|
-13
|
-106.743
|
-37
|
-138
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
788.267
|
324.062
|
588.086
|
231.409
|
1.132.643
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
458.606
|
-836.800
|
325.931
|
-272.471
|
95.547
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
794.751
|
1.253.357
|
416.557
|
742.488
|
470.018
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
284.448
|
415.357
|
12.795
|
49.047
|
17.807
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
284.448
|
415.357
|
12.795
|
49.047
|
17.807
|
Các khoản tương đương tiền
|
510.304
|
838.000
|
403.762
|
693.442
|
452.211
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
1.253.357
|
416.557
|
742.488
|
470.018
|
565.565
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
415.357
|
12.795
|
49.047
|
17.807
|
155.685
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
415.357
|
12.795
|
49.047
|
17.807
|
155.685
|
Các khoản tương đương tiền
|
838.000
|
403.762
|
693.442
|
452.211
|
409.879
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|