1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188,227
|
351,731
|
421,728
|
183,780
|
10,804
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
188,227
|
351,731
|
421,728
|
183,780
|
10,804
|
4. Giá vốn hàng bán
|
152,567
|
337,226
|
408,802
|
175,630
|
9,658
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35,660
|
14,505
|
12,926
|
8,150
|
1,146
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,541
|
2,153
|
2,517
|
2,238
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
2,353
|
2,224
|
3,535
|
3,325
|
1,857
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,721
|
2,224
|
3,532
|
3,325
|
1,857
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
14,314
|
8,601
|
4,711
|
3,332
|
1,537
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,277
|
3,820
|
4,550
|
5,224
|
3,315
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20,257
|
2,012
|
2,647
|
-1,494
|
-5,563
|
12. Thu nhập khác
|
18
|
0
|
1
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
281
|
201
|
219
|
896
|
241
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-264
|
-201
|
-218
|
-896
|
-241
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19,993
|
1,811
|
2,429
|
-2,390
|
-5,804
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,143
|
362
|
599
|
293
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,143
|
362
|
599
|
293
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15,850
|
1,449
|
1,830
|
-2,683
|
-5,804
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15,850
|
1,449
|
1,830
|
-2,683
|
-5,804
|