I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
94,388
|
184,536
|
394,345
|
259,926
|
17,525
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-85,047
|
-169,332
|
-418,520
|
-258,876
|
-11,788
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,600
|
-4,996
|
-7,768
|
-5,611
|
-6,625
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,279
|
-2,754
|
-3,247
|
-2,654
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,210
|
-1,380
|
-1,658
|
-632
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,779
|
18,990
|
47,163
|
64,379
|
30
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29,514
|
-31,437
|
-61,519
|
-4,118
|
-2,693
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,483
|
-6,373
|
-51,205
|
52,414
|
-3,551
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,416
|
-1,448
|
-700
|
-100
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-776
|
-7,200
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
776
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-29,700
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
30,968
|
7,200
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
5
|
1
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31,112
|
28,749
|
77
|
-99
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
52,000
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30,309
|
35,603
|
101,225
|
69,997
|
3,200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29,383
|
-39,826
|
-49,329
|
-122,381
|
-1,050
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,900
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
47,027
|
-4,224
|
51,896
|
-52,384
|
2,150
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,432
|
18,152
|
768
|
-68
|
-1,400
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,761
|
8,193
|
747
|
1,515
|
1,447
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,193
|
26,345
|
1,515
|
1,447
|
47
|