1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.038
|
15.824
|
14.037
|
16.294
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
11
|
471
|
15
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.038
|
15.812
|
13.566
|
16.279
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
12.983
|
12.160
|
13.571
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.038
|
2.830
|
1.406
|
2.708
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
872
|
379
|
978
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.114
|
1.405
|
1.472
|
1.386
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
924
|
553
|
-445
|
343
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
1.047
|
13. Chi phí khác
|
|
|
11
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
|
-11
|
1.045
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
924
|
553
|
-456
|
1.388
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
185
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
185
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
739
|
553
|
-456
|
1.388
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
739
|
553
|
-456
|
1.388
|