Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.038 15.824 14.037 16.294
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11 471 15
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.038 15.812 13.566 16.279
4. Giá vốn hàng bán 0 12.983 12.160 13.571
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.038 2.830 1.406 2.708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 872 379 978
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.114 1.405 1.472 1.386
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 924 553 -445 343
12. Thu nhập khác 1.047
13. Chi phí khác 11 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -11 1.045
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 924 553 -456 1.388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 185
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 185
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 739 553 -456 1.388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 739 553 -456 1.388