Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,038
|
15,824
|
14,037
|
16,294
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
11
|
471
|
15
|
Doanh thu thuần
|
15,038
|
15,812
|
13,566
|
16,279
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
12,983
|
12,160
|
13,571
|
Lợi nhuận gộp
|
15,038
|
2,830
|
1,406
|
2,708
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
872
|
379
|
978
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,114
|
1,405
|
1,472
|
1,386
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
924
|
553
|
-445
|
343
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
1,047
|
Chi phí khác
|
|
|
11
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-11
|
1,045
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
924
|
553
|
-456
|
1,388
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
185
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
185
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
739
|
553
|
-456
|
1,388
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
739
|
553
|
-456
|
1,388
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|