Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 345.887 302.790 397.757 459.389 473.350
a. Lãi bán các tài sản tài chính 256.617 242.369 328.811 285.694 320.110
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 11.874 9.402 13.652 110.578 12.862
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 77.396 51.019 55.294 63.117 140.378
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 319.978 339.386 386.369 478.359 509.891
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 176.010 214.676 253.469 193.003 187.258
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 14.011 1.024 51.253 1.670 6.128
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 2.582 2.674 2.730 2.927 3.111
1.11. Thu nhập hoạt động khác 3.025 2.527 2.323 2.374 1.802
Cộng doanh thu hoạt động 861.494 863.078 1.093.900 1.137.723 1.181.540
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 260.809 142.003 224.987 307.346 293.418
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 276.996 144.516 213.377 314.530 291.301
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -16.187 -2.513 11.610 -7.184 6.499
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 -4.383
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 117.211 103.016 148.106 270.933 318.143
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 10.123 24.601 26.348 21.512 24.976
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 130.159 133.708 168.140 151.387 144.623
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 6.309 6.350 14.304 5.313 7.431
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 2.781 2.743 2.810 3.160 3.270
2.12. Chi phí khác 1.177 1.456 1.554 1.800 1.927
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 528.569 413.877 586.250 761.450 793.788
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 309 1.207 880 392 276
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 309 1.207 880 392 276
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 108.111 104.649 118.888 101.381 103.389
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 225.123 345.760 389.643 275.284 284.639
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 238
8.2. Chi phí khác
Cộng kết quả hoạt động khác 238
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 225.123 345.760 389.881 275.284 284.639
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 197.062 333.845 369.289 157.522 273.894
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 28.061 11.915 20.592 117.762 10.746
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 45.838 68.905 76.524 52.891 57.590
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46.194 68.905 77.661 52.891 57.377
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -355 -1.137 213
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 179.285 276.855 313.357 222.394 227.050
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 179.285 276.855 313.357 222.394 227.050
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)