I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
397.757
|
459.389
|
473.350
|
248.620
|
335.288
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
328.811
|
285.694
|
320.110
|
204.225
|
129.119
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
13.652
|
110.578
|
12.862
|
48
|
-21.953
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
55.294
|
63.117
|
140.378
|
44.347
|
228.121
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
386.369
|
478.359
|
509.891
|
522.780
|
499.107
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
253.469
|
193.003
|
187.258
|
164.406
|
232.659
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
51.253
|
1.670
|
6.128
|
58.696
|
1.567
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
2.730
|
2.927
|
3.111
|
3.234
|
3.400
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
2.323
|
2.374
|
1.802
|
1.841
|
1.444
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
1.093.900
|
1.137.723
|
1.181.540
|
999.577
|
1.073.465
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
224.987
|
307.346
|
293.418
|
138.024
|
228.236
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
213.377
|
314.530
|
291.301
|
141.352
|
229.853
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
11.610
|
-7.184
|
6.499
|
-3.328
|
-13.034
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
-4.383
|
|
11.417
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
148.106
|
270.933
|
318.143
|
302.543
|
288.262
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
26.348
|
21.512
|
24.976
|
18.838
|
18.196
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
168.140
|
151.387
|
144.623
|
134.894
|
170.143
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
14.304
|
5.313
|
7.431
|
13.484
|
5.121
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
2.810
|
3.160
|
3.270
|
3.314
|
3.540
|
2.12. Chi phí khác
|
1.554
|
1.800
|
1.927
|
1.968
|
2.072
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
586.250
|
761.450
|
793.788
|
613.065
|
715.570
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
880
|
392
|
276
|
1.510
|
100
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
880
|
392
|
276
|
1.510
|
100
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
118.888
|
101.381
|
103.389
|
104.900
|
118.304
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
389.643
|
275.284
|
284.639
|
283.121
|
239.690
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
238
|
|
|
|
32
|
8.2. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
238
|
|
|
|
32
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
389.881
|
275.284
|
284.639
|
283.121
|
239.722
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
369.289
|
157.522
|
273.894
|
279.745
|
260.058
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
20.592
|
117.762
|
10.746
|
3.377
|
-20.336
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
76.524
|
52.891
|
57.590
|
56.399
|
47.352
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
77.661
|
52.891
|
57.377
|
56.399
|
47.352
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.137
|
|
213
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
313.357
|
222.394
|
227.050
|
226.722
|
192.370
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
313.357
|
222.394
|
227.050
|
226.722
|
192.370
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
0
|
0
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|