Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 397.757 459.389 473.350 248.620 335.288
a. Lãi bán các tài sản tài chính 328.811 285.694 320.110 204.225 129.119
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 13.652 110.578 12.862 48 -21.953
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 55.294 63.117 140.378 44.347 228.121
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 386.369 478.359 509.891 522.780 499.107
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 253.469 193.003 187.258 164.406 232.659
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 51.253 1.670 6.128 58.696 1.567
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 2.730 2.927 3.111 3.234 3.400
1.11. Thu nhập hoạt động khác 2.323 2.374 1.802 1.841 1.444
Cộng doanh thu hoạt động 1.093.900 1.137.723 1.181.540 999.577 1.073.465
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 224.987 307.346 293.418 138.024 228.236
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 213.377 314.530 291.301 141.352 229.853
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 11.610 -7.184 6.499 -3.328 -13.034
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL -4.383 11.417
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 148.106 270.933 318.143 302.543 288.262
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 26.348 21.512 24.976 18.838 18.196
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 168.140 151.387 144.623 134.894 170.143
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 14.304 5.313 7.431 13.484 5.121
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 2.810 3.160 3.270 3.314 3.540
2.12. Chi phí khác 1.554 1.800 1.927 1.968 2.072
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 586.250 761.450 793.788 613.065 715.570
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 880 392 276 1.510 100
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 880 392 276 1.510 100
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 118.888 101.381 103.389 104.900 118.304
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 389.643 275.284 284.639 283.121 239.690
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 238 32
8.2. Chi phí khác
Cộng kết quả hoạt động khác 238 32
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 389.881 275.284 284.639 283.121 239.722
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 369.289 157.522 273.894 279.745 260.058
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 20.592 117.762 10.746 3.377 -20.336
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 76.524 52.891 57.590 56.399 47.352
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 77.661 52.891 57.377 56.399 47.352
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.137 213
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 313.357 222.394 227.050 226.722 192.370
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 313.357 222.394 227.050 226.722 192.370
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)