I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
660.305
|
1.430.335
|
1.067.806
|
842.231
|
1.295.564
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
171.530
|
573.274
|
612.711
|
446.689
|
808.820
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27.937
|
24.220
|
25.935
|
31.007
|
30.651
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
427
|
11.368
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
207.050
|
747.191
|
750.725
|
486.912
|
828.829
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-55
|
0
|
-409
|
|
-212
|
- Dự thu tiền lãi
|
-63.402
|
-198.137
|
-163.540
|
-71.657
|
-61.817
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
43.121
|
-68.194
|
-26.485
|
8.638
|
4.029
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
43.121
|
-68.194
|
-26.485
|
8.638
|
4.029
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-99.538
|
-1.252
|
109.849
|
-37.920
|
-165.044
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-99.538
|
-1.252
|
109.849
|
-37.920
|
-165.044
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-5.511.926
|
-4.506.484
|
7.266.108
|
-5.549.597
|
-13.849.328
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-1.622.581
|
597.555
|
954.994
|
-793.455
|
-5.555.925
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-3.889.345
|
-5.104.039
|
6.311.114
|
-4.756.141
|
-8.293.403
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
105.995
|
-498.151
|
-2.298.249
|
-263.369
|
-1.258.900
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
124.903
|
-446.100
|
58.755
|
299.198
|
-208.345
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
42.169
|
60.103
|
199.383
|
163.667
|
66.790
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
2.590
|
-10.019
|
13.084
|
-3.253
|
-3.633
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
17.491
|
31.315
|
-19.753
|
-16.436
|
13.232
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
389.253
|
678.016
|
-1.570.228
|
95.152
|
-105.279
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-119.378
|
-263.261
|
-237.357
|
-156.279
|
-245.650
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18.438
|
189.042
|
15.915
|
1.305
|
49.951
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-369.472
|
-737.248
|
-758.048
|
-646.723
|
-825.966
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.630.513
|
-3.070.472
|
6.731.741
|
-4.553.328
|
-13.164.858
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-23.145
|
-25.488
|
-35.722
|
-27.795
|
-18.660
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
450
|
|
730
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
498
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.647
|
-25.488
|
-35.272
|
-27.795
|
-17.930
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
2.130.292
|
|
|
1.941.792
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
-4.150
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
37.610.474
|
127.794.031
|
74.341.648
|
49.420.848
|
131.966.443
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
37.610.474
|
127.794.031
|
74.341.648
|
49.420.848
|
131.966.443
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-33.287.630
|
-119.470.732
|
-82.443.461
|
-47.198.642
|
-120.696.836
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-33.287.630
|
-119.470.732
|
-82.443.461
|
-47.198.642
|
-120.696.836
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-365.216
|
-365.980
|
-152.519
|
-457.166
|
-829.232
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.953.478
|
10.087.611
|
-8.254.331
|
1.765.040
|
12.382.167
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-699.682
|
6.991.651
|
-1.557.862
|
-2.816.083
|
-800.622
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
906.543
|
206.861
|
7.198.512
|
5.640.650
|
2.824.567
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
906.543
|
206.861
|
7.198.512
|
5.640.650
|
2.824.567
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
906.543
|
0
|
7.198.512
|
5.640.650
|
2.824.567
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
206.861
|
7.198.512
|
5.640.650
|
2.824.567
|
2.023.945
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
206.861
|
7.198.512
|
5.640.650
|
2.824.567
|
2.023.945
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
206.861
|
7.198.512
|
5.640.650
|
2.824.567
|
2.023.945
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|