Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.610 17.668 14.744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.033 4.484 4.921
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13.577 13.184 9.823
4. Giá vốn hàng bán 11.133 8.308 5.977
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.444 4.875 3.846
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.341 2.770 2.649
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.537 4.412 4.798
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.433 -2.307 -3.600
12. Thu nhập khác 483 0 743
13. Chi phí khác 7 52 66
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 476 -52 678
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.957 -2.359 -2.922
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.957 -2.359 -2.922
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.957 -2.359 -2.922