1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18.610
|
17.668
|
14.744
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.033
|
4.484
|
4.921
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.577
|
13.184
|
9.823
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.133
|
8.308
|
5.977
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.444
|
4.875
|
3.846
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.341
|
2.770
|
2.649
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.537
|
4.412
|
4.798
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.433
|
-2.307
|
-3.600
|
12. Thu nhập khác
|
483
|
0
|
743
|
13. Chi phí khác
|
7
|
52
|
66
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
476
|
-52
|
678
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.957
|
-2.359
|
-2.922
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.957
|
-2.359
|
-2.922
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.957
|
-2.359
|
-2.922
|