単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,610 17,668 14,744
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,033 4,484 4,921
Doanh thu thuần 13,577 13,184 9,823
Giá vốn hàng bán 11,133 8,308 5,977
Lợi nhuận gộp 2,444 4,875 3,846
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 3,341 2,770 2,649
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,537 4,412 4,798
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,433 -2,307 -3,600
Thu nhập khác 483 0 743
Chi phí khác 7 52 66
Lợi nhuận khác 476 -52 678
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,957 -2,359 -2,922
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,957 -2,359 -2,922
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,957 -2,359 -2,922
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)