Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,610
|
17,668
|
14,744
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,033
|
4,484
|
4,921
|
Doanh thu thuần
|
13,577
|
13,184
|
9,823
|
Giá vốn hàng bán
|
11,133
|
8,308
|
5,977
|
Lợi nhuận gộp
|
2,444
|
4,875
|
3,846
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
3,341
|
2,770
|
2,649
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,537
|
4,412
|
4,798
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,433
|
-2,307
|
-3,600
|
Thu nhập khác
|
483
|
0
|
743
|
Chi phí khác
|
7
|
52
|
66
|
Lợi nhuận khác
|
476
|
-52
|
678
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,957
|
-2,359
|
-2,922
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,957
|
-2,359
|
-2,922
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,957
|
-2,359
|
-2,922
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|