TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
32,079
|
18,729
|
38,045
|
47,752
|
72,304
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,933
|
5,156
|
4,445
|
3,522
|
3,601
|
1. Tiền
|
2,933
|
1,656
|
945
|
3,522
|
3,601
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3,500
|
3,500
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,500
|
2,620
|
29,520
|
38,020
|
63,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18,500
|
2,620
|
29,520
|
38,020
|
63,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,956
|
9,342
|
2,886
|
4,567
|
4,381
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
549
|
396
|
1,502
|
1,736
|
2,010
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,760
|
8,213
|
533
|
1,127
|
951
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
892
|
978
|
1,097
|
1,950
|
1,666
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-246
|
-246
|
-246
|
-246
|
-246
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
985
|
1,071
|
590
|
670
|
574
|
1. Hàng tồn kho
|
985
|
1,071
|
590
|
670
|
574
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
706
|
540
|
604
|
974
|
249
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
115
|
247
|
521
|
121
|
18
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
590
|
294
|
83
|
852
|
200
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
77,392
|
77,173
|
64,840
|
65,555
|
63,890
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72,232
|
70,555
|
61,444
|
57,437
|
56,386
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
71,422
|
70,502
|
61,436
|
57,437
|
56,386
|
- Nguyên giá
|
248,097
|
257,162
|
252,070
|
256,522
|
228,577
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-176,675
|
-186,660
|
-190,634
|
-199,085
|
-172,191
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
810
|
53
|
8
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
18,325
|
18,325
|
18,325
|
18,325
|
18,325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,515
|
-18,272
|
-18,317
|
-18,325
|
-18,325
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
137
|
0
|
0
|
200
|
200
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
137
|
0
|
0
|
200
|
200
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,023
|
6,618
|
3,396
|
7,918
|
7,304
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,023
|
6,618
|
3,396
|
7,918
|
7,304
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
109,471
|
95,902
|
102,885
|
113,307
|
136,194
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,508
|
28,002
|
16,400
|
13,744
|
23,438
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,907
|
27,345
|
15,841
|
13,184
|
16,082
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,580
|
1,176
|
4,294
|
2,844
|
4,366
|
4. Người mua trả tiền trước
|
589
|
1,327
|
789
|
38
|
193
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
64
|
9,376
|
198
|
34
|
622
|
6. Phải trả người lao động
|
121
|
7
|
1,838
|
2,032
|
1,360
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,630
|
12,737
|
3,479
|
3,457
|
4,276
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,157
|
1,068
|
2,499
|
2,493
|
3,269
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,191
|
1,203
|
1,135
|
1,027
|
988
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
576
|
0
|
1,200
|
960
|
810
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
451
|
408
|
299
|
200
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
601
|
657
|
560
|
560
|
7,356
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
601
|
657
|
560
|
560
|
7,356
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
96,963
|
67,900
|
86,485
|
99,564
|
112,756
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
96,963
|
67,900
|
86,485
|
99,564
|
112,756
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
92,975
|
92,975
|
92,975
|
92,975
|
92,975
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,162
|
8,162
|
8,162
|
8,162
|
8,162
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,001
|
5,001
|
5,001
|
5,001
|
5,001
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,098
|
2,098
|
2,098
|
2,098
|
2,098
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-11,245
|
-40,308
|
-21,723
|
-8,645
|
4,548
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,859
|
-11,245
|
-40,308
|
-21,723
|
-8,645
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-13,104
|
-29,063
|
18,585
|
13,079
|
13,192
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
109,471
|
95,902
|
102,885
|
113,307
|
136,194
|