I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
2.809
|
9.072
|
2.257
|
7.064
|
3.513
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
2.479
|
3.108
|
2.257
|
6.368
|
3.194
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
|
|
|
|
2
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
330
|
5.964
|
0
|
697
|
318
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
9.165
|
8.039
|
9.541
|
9.620
|
10.601
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
37.338
|
43.377
|
48.799
|
52.297
|
50.023
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
9.052
|
11.181
|
12.350
|
9.498
|
7.944
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
11.500
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
|
|
|
|
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
603
|
607
|
705
|
868
|
921
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
45
|
49
|
45
|
38
|
78
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
59.012
|
72.325
|
73.698
|
79.385
|
84.580
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
112
|
1.217
|
598
|
758
|
345
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
107
|
1.148
|
481
|
669
|
309
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
|
|
|
|
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
5
|
69
|
118
|
89
|
36
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
17
|
87
|
124
|
91
|
450
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
25.965
|
25.307
|
25.699
|
20.923
|
21.375
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
10.350
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
|
|
|
|
740
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
701
|
765
|
756
|
819
|
871
|
2.12. Chi phí khác
|
25
|
2
|
2
|
3
|
13
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
26.820
|
27.377
|
27.179
|
22.595
|
34.143
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
1.465
|
924
|
1.027
|
941
|
1.508
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
1.465
|
924
|
1.027
|
941
|
1.508
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
9.409
|
11.408
|
16.511
|
17.770
|
15.538
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
1.824
|
1.824
|
1.709
|
1.299
|
1.299
|
Cộng chi phí tài chính
|
11.233
|
13.232
|
18.220
|
19.069
|
16.837
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
17.830
|
20.201
|
17.174
|
16.498
|
18.004
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
4.594
|
12.439
|
12.152
|
22.163
|
17.104
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
15
|
0
|
0
|
0
|
201
|
8.2. Chi phí khác
|
|
|
|
|
191
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
15
|
0
|
0
|
0
|
10
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
4.609
|
12.439
|
12.153
|
22.163
|
17.114
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
4.609
|
12.439
|
12.153
|
22.163
|
17.112
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
2
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
922
|
2.488
|
2.431
|
4.433
|
3.461
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
922
|
2.488
|
2.431
|
4.433
|
3.461
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
3.687
|
9.951
|
9.722
|
17.731
|
13.653
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
3.687
|
9.951
|
9.722
|
17.731
|
13.653
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|