Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 9,072 2,257 7,064 3,513 3,263
a. Lãi bán các tài sản tài chính 3,108 2,257 6,368 3,194 2,985
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 2 3
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 5,964 0 697 318 275
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 8,039 9,541 9,620 10,601 11,705
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 43,377 48,799 52,297 50,023 50,087
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 11,181 12,350 9,498 7,944 7,901
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 11,500
1.8. Doanh thu tư vấn
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 607 705 868 921 862
1.11. Thu nhập hoạt động khác 49 45 38 78 33
Cộng doanh thu hoạt động 72,325 73,698 79,385 84,580 73,851
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 1,217 598 758 345 1,433
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 1,148 481 669 309 1,433
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 69 118 89 36
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 87 124 91 450 402
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 25,307 25,699 20,923 21,375 20,908
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 10,350
2.9. Chi phí tư vấn 740 854
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 765 756 819 871 797
2.12. Chi phí khác 2 2 3 13 1
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 27,377 27,179 22,595 34,143 24,395
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 924 1,027 941 1,508 581
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 924 1,027 941 1,508 581
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 11,408 16,511 17,770 15,538 18,398
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 1,824 1,709 1,299 1,299 1,299
Cộng chi phí tài chính 13,232 18,220 19,069 16,837 19,697
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 20,201 17,174 16,498 18,004 19,531
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 12,439 12,152 22,163 17,104 10,808
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 0 0 0 201 0
8.2. Chi phí khác 191
Cộng kết quả hoạt động khác 0 0 0 10 0
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 12,439 12,153 22,163 17,114 10,808
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 12,439 12,153 22,163 17,112 10,805
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 2 3
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 2,488 2,431 4,433 3,461 2,161
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,488 2,431 4,433 3,461 2,161
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 9,951 9,722 17,731 13,653 8,647
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 9,951 9,722 17,731 13,653 8,647
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)