株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Hanwha Investment and Securities Co.,Ltd. | 60,505,000 | 98.38% | 31/12/2019 | |
| Nguyễn Huy Dương | Thành viên HĐQT | 987,900 | 1.61% | 31/12/2019 |
| Phạm Thị Minh | 0 | 0.00% | 09/04/2019 | |
| Phan Thị Phương Thúy | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 04/04/2019 |
| Lee Jun Hyeob | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 06/07/2020 |
| Lee Jun Hyuck | Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 06/07/2020 |
| Kim Ji Yoon | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 06/07/2020 |
| Kim Dong Wook | 0 | 0.00% | 06/07/2020 | |
| Đinh Thị Lan Phương | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 06/07/2020 |
| Mai Thị Diệp | 0 | 0.00% | 06/07/2020 | |
| Nguyễn Thị Thanh Nga | 0 | 0.00% | 06/07/2020 | |
| Chu Thị Lụa | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 06/07/2020 |
| Yoo, Chang Min | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 06/07/2020 |
| CTCP Đầu tư Phát triển Con Đường Xanh | 0 | 0.00% | 26/04/2019 | |
| CTCP Logistics Con Đường Xanh | 0 | 0.00% | 26/04/2019 | |
| Lê Quỳnh Trang | 0 | 0.00% | 26/04/2019 | |
| Lê Quỳnh Anh | 0 | 0.00% | 26/04/2019 | |
| Hoàng Như Hải | 0 | 0.00% | 26/04/2019 | |
| Trần Tuấn Anh | 0 | 0.00% | 26/04/2019 | |
| Nguyễn Minh Hoàng | 0 | 0.00% | 26/04/2019 |