TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
215,455
|
264,478
|
221,440
|
187,014
|
233,467
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,669
|
4,354
|
12,905
|
8,519
|
18,241
|
1. Tiền
|
6,450
|
4,354
|
12,905
|
8,519
|
18,241
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,219
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,731
|
50,211
|
38,318
|
27,964
|
19,682
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7,579
|
24,658
|
13,241
|
16,380
|
15,259
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,951
|
13,617
|
21,181
|
4,128
|
6,317
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13,293
|
14,027
|
6,978
|
10,580
|
1,220
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,091
|
-2,091
|
-3,082
|
-3,124
|
-3,114
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
165,519
|
202,221
|
165,808
|
145,638
|
190,334
|
1. Hàng tồn kho
|
165,519
|
202,221
|
167,687
|
148,013
|
193,074
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1,879
|
-2,375
|
-2,741
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,535
|
7,692
|
4,410
|
4,893
|
5,210
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
654
|
675
|
845
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,229
|
5,043
|
0
|
2,128
|
3,835
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,306
|
2,650
|
3,755
|
2,091
|
530
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
230,682
|
229,965
|
247,606
|
251,687
|
236,379
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
299
|
299
|
48,500
|
48,400
|
48,459
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
299
|
299
|
48,500
|
48,400
|
48,459
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77,985
|
76,484
|
84,191
|
87,882
|
76,972
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70,521
|
69,050
|
76,380
|
84,319
|
73,857
|
- Nguyên giá
|
141,538
|
141,696
|
158,074
|
175,064
|
180,516
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71,017
|
-72,647
|
-81,694
|
-90,745
|
-106,659
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,464
|
7,435
|
7,812
|
3,563
|
3,114
|
- Nguyên giá
|
8,314
|
8,314
|
8,790
|
4,933
|
4,933
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-851
|
-880
|
-979
|
-1,370
|
-1,819
|
III. Bất động sản đầu tư
|
101,614
|
100,690
|
106,238
|
102,229
|
98,220
|
- Nguyên giá
|
166,715
|
166,715
|
176,134
|
176,134
|
176,134
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65,102
|
-66,026
|
-69,896
|
-73,905
|
-77,914
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
49,791
|
51,733
|
8,142
|
11,542
|
11,454
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
49,791
|
51,733
|
8,142
|
11,542
|
11,454
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
994
|
759
|
535
|
1,634
|
1,274
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
994
|
759
|
535
|
1,529
|
1,274
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
105
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
446,136
|
494,443
|
469,046
|
438,701
|
469,846
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
317,786
|
362,781
|
335,622
|
301,391
|
314,936
|
I. Nợ ngắn hạn
|
143,699
|
184,545
|
160,712
|
117,463
|
133,855
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
65,188
|
79,464
|
75,781
|
38,289
|
48,081
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
59,327
|
81,192
|
41,495
|
40,364
|
44,966
|
4. Người mua trả tiền trước
|
135
|
1,900
|
419
|
598
|
435
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
296
|
0
|
1,287
|
49
|
17
|
6. Phải trả người lao động
|
8,254
|
4,236
|
12,929
|
15,243
|
14,562
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,104
|
7,174
|
11,924
|
4,415
|
4,309
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,624
|
2,067
|
1,276
|
3,866
|
4,365
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,816
|
7,885
|
9,295
|
6,779
|
7,622
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
955
|
627
|
6,306
|
7,859
|
9,500
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
174,087
|
178,236
|
174,911
|
183,928
|
181,080
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
48,958
|
48,958
|
48,187
|
47,415
|
46,643
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
53,309
|
58,309
|
58,309
|
60,385
|
60,285
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
71,821
|
70,969
|
68,415
|
76,127
|
74,152
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
128,350
|
131,662
|
133,424
|
137,310
|
154,910
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
128,250
|
131,562
|
133,324
|
137,210
|
154,810
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
58,961
|
58,961
|
58,961
|
58,961
|
58,961
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,374
|
17,374
|
17,374
|
17,374
|
17,374
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,900
|
4,900
|
13,542
|
15,346
|
19,529
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
3,806
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,806
|
0
|
3,806
|
5,164
|
6,559
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43,209
|
46,520
|
39,640
|
40,365
|
52,387
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
|
12,475
|
12,475
|
17,426
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
43,209
|
|
27,165
|
27,889
|
34,961
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
1. Nguồn kinh phí
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
446,136
|
494,443
|
469,046
|
438,701
|
469,846
|