株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Công ty TNHH Văn phòng phẩm HPS | 3,069,613 | 52.06% | 04/04/2018 | |
| CTCP Mỹ Phúc | 746,394 | 12.66% | 31/12/2017 | |
| Phan Hưng | 251,824 | 4.27% | 19/01/2017 | |
| Đoàn Thái Phong | 193,711 | 3.29% | 21/10/2015 | |
| Nguyễn Kiêm Mạnh | 131,724 | 2.23% | 21/10/2015 | |
| Đinh Văn La | 100,000 | 1.70% | 21/10/2015 | |
| Trương Quang Luyến | Tổng giám đốc | 21,515 | 0.36% | 31/12/2017 |
| Phạm Văn Viêm | 20,000 | 0.34% | 21/10/2015 | |
| Nguyễn Thị Phương Nga | 10,439 | 0.18% | 30/06/2015 | |
| Nguyễn Ngọc Lan | 6,540 | 0.11% | 30/06/2015 | |
| Trần Khánh Linh | 5,000 | 0.08% | 30/06/2015 | |
| Nông Văn Quyết | 4,408 | 0.07% | 31/12/2017 | |
| Bùi Thị Thủy | Thành viên Ban kiểm soát | 3,644 | 0.06% | 31/12/2017 |
| Bùi Tuấn Hải | 1,779 | 0.03% | 30/06/2015 | |
| Trần Đăng Khánh | 89 | 0.00% | 23/10/2015 | |
| Hoàng Mạnh Ánh | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 24/10/2017 |
| Nguyễn Quang Vũ | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 24/10/2017 |
| Đào Thị Mai Hạnh | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 24/10/2017 |
| Đào Thu Hương | 0 | 0.00% | 24/10/2017 | |
| Đào Minh Trang | 0 | 0.00% | 24/10/2017 |