1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
44,535
|
46,091
|
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
|
44,535
|
46,091
|
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
32,104
|
26,092
|
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
|
12,431
|
19,999
|
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
359
|
1,326
|
2,647
|
3,954
|
0
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-359
|
11,104
|
17,353
|
-3,954
|
0
|
12. Thu nhập khác
|
|
6,909
|
0
|
1,000
|
0
|
13. Chi phí khác
|
583
|
7,659
|
584
|
1,600
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-583
|
-750
|
-584
|
-600
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-941
|
10,354
|
16,769
|
-4,554
|
0
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-941
|
10,354
|
16,769
|
-4,554
|
0
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-941
|
10,354
|
16,769
|
-4,554
|
0
|