Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
44,535
|
46,091
|
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
|
44,535
|
46,091
|
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
|
32,104
|
26,092
|
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
|
12,431
|
19,999
|
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
359
|
1,326
|
2,647
|
3,954
|
0
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-359
|
11,104
|
17,353
|
-3,954
|
0
|
Thu nhập khác
|
|
6,909
|
0
|
1,000
|
0
|
Chi phí khác
|
583
|
7,659
|
584
|
1,600
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-583
|
-750
|
-584
|
-600
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-941
|
10,354
|
16,769
|
-4,554
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-941
|
10,354
|
16,769
|
-4,554
|
0
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-941
|
10,354
|
16,769
|
-4,554
|
0
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|