Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2008 Q3 2008 Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 38.283 51.221 50.792 77.996 53.296
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.444 12.951 54.303 41.304 22.923
- Khấu hao TSCĐ 17.621 18.751 47.637 47.557 23.138
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.178 -5.800 -2.261 -2.279 -1.843
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 8.927 -3.973 1.628
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 51.726 64.172 105.095 119.300 76.219
- Tăng, giảm các khoản phải thu -64.280 -24.161 -26.429 -23.712 -281.515
- Tăng, giảm hàng tồn kho -54.939 45.256 -48.199 24.990 -18.858
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 47.223 -142.635 6.299 -24.771 11.970
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.288 2.325 2.079 2.238 2.287
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -3.063 -1.891 -1.628
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12.280 -9.267 -21.151 -31.423 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 76 85 9 1.331 -1.329
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -881 -996 -2.541 -3.302 -521
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -31.068 -65.222 12.098 62.761 -213.376
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -63.040 -61.342 -29.247 -93.008 -126.401
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -40.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 4.221 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -184 184 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.178 5.800 2.261 2.279 1.843
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -59.047 -55.357 -22.765 -90.729 -164.558
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 89.635 39.372 20.806 67.211 415.974
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 -36.386 1.348
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -8.138 -54.787
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 89.635 39.372 20.806 22.687 362.535
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -480 -81.207 10.139 -5.280 -15.399
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 225.027 224.546 205.413 215.552 210.272
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 224.546 143.339 215.552 210.272 194.872