I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38.283
|
51.221
|
50.792
|
77.996
|
53.296
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.444
|
12.951
|
54.303
|
41.304
|
22.923
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.621
|
18.751
|
47.637
|
47.557
|
23.138
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.178
|
-5.800
|
-2.261
|
-2.279
|
-1.843
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
8.927
|
-3.973
|
1.628
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51.726
|
64.172
|
105.095
|
119.300
|
76.219
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-64.280
|
-24.161
|
-26.429
|
-23.712
|
-281.515
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-54.939
|
45.256
|
-48.199
|
24.990
|
-18.858
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
47.223
|
-142.635
|
6.299
|
-24.771
|
11.970
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.288
|
2.325
|
2.079
|
2.238
|
2.287
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-3.063
|
-1.891
|
-1.628
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.280
|
-9.267
|
-21.151
|
-31.423
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
76
|
85
|
9
|
1.331
|
-1.329
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-881
|
-996
|
-2.541
|
-3.302
|
-521
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-31.068
|
-65.222
|
12.098
|
62.761
|
-213.376
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-63.040
|
-61.342
|
-29.247
|
-93.008
|
-126.401
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-40.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
4.221
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-184
|
184
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.178
|
5.800
|
2.261
|
2.279
|
1.843
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-59.047
|
-55.357
|
-22.765
|
-90.729
|
-164.558
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
89.635
|
39.372
|
20.806
|
67.211
|
415.974
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-36.386
|
1.348
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-8.138
|
-54.787
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
89.635
|
39.372
|
20.806
|
22.687
|
362.535
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-480
|
-81.207
|
10.139
|
-5.280
|
-15.399
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
225.027
|
224.546
|
205.413
|
215.552
|
210.272
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
224.546
|
143.339
|
215.552
|
210.272
|
194.872
|