単位: 1.000.000đ
  Q4 2008 Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009 Q4 2009
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 405,331 355,223 413,402 340,001 509,695
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 299 3,010 29,981
Doanh thu thuần 405,331 355,223 413,103 336,991 479,715
Giá vốn hàng bán 313,131 258,743 311,593 254,269 372,811
Lợi nhuận gộp 92,200 96,480 101,509 82,722 106,904
Doanh thu hoạt động tài chính 3,880 2,266 2,274 1,843 3,736
Chi phí tài chính 30,327 9,890 -1,196 2,528 52,838
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,534 9,890 -3,973 1,628 9,187
Chi phí bán hàng -1,237 15,998 5,067 4,233 28,678
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,770 22,071 22,906 24,858 36,465
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,219 50,787 77,007 52,946 -7,342
Thu nhập khác 2,224 5 1,324 396 716
Chi phí khác 0 0 335 46 486
Lợi nhuận khác 2,224 5 989 350 230
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 43,443 50,792 77,996 53,296 -7,112
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,710 12,713 19,515 13,343 -1,745
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 18,710 12,713 19,515 13,343 -1,745
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,733 38,079 58,481 39,953 -5,367
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,733 38,079 58,481 39,953 -5,367
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 88 88 88
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)