I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.016
|
85.515
|
221.355
|
85.802
|
106.019
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
92.896
|
59.932
|
49.773
|
53.593
|
87.054
|
- Khấu hao TSCĐ
|
87.356
|
59.034
|
52.049
|
58.316
|
78.660
|
- Các khoản dự phòng
|
-279
|
45
|
1.382
|
-2.395
|
697
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.884
|
-3.421
|
-6.093
|
-7.493
|
-1.501
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.702
|
6.301
|
4.387
|
5.165
|
9.197
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
-2.027
|
-1.953
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
129.912
|
145.446
|
271.128
|
139.395
|
193.073
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
93.166
|
-48.469
|
-59.668
|
74.839
|
-98.796
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.872
|
-8.864
|
-62.018
|
1.059
|
2.571
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-49.835
|
27.958
|
9.576
|
14.630
|
-6.608
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.573
|
-5.257
|
-13.422
|
-11.177
|
20.586
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.429
|
-7.017
|
-4.824
|
-5.504
|
-8.305
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.188
|
-13.580
|
-33.685
|
-30.214
|
-18.045
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
32
|
192
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.500
|
-2.740
|
-8.024
|
-3.521
|
-14.349
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
149.826
|
87.478
|
99.063
|
179.539
|
70.320
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-74.945
|
-26.921
|
-59.592
|
-248.404
|
-105.032
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
734
|
172
|
208
|
33
|
74
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-66.614
|
-176.669
|
-397.414
|
-154.500
|
-31.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
34.629
|
141.654
|
399.914
|
204.500
|
59.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.498
|
3.029
|
5.916
|
8.152
|
1.926
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-102.698
|
-58.736
|
-50.968
|
-190.219
|
-75.032
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
156.019
|
106.560
|
267.457
|
404.534
|
758.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-177.331
|
-137.095
|
-270.696
|
-327.571
|
-709.742
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16.474
|
-10.984
|
-16.482
|
-76.911
|
-32.952
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-37.786
|
-41.518
|
-19.721
|
52
|
15.805
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.342
|
-12.776
|
28.374
|
-10.628
|
11.093
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.684
|
18.026
|
5.250
|
33.623
|
22.995
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.026
|
5.250
|
33.623
|
22.995
|
34.089
|