Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37.016 85.515 221.355 85.802 106.019
2. Điều chỉnh cho các khoản 92.896 59.932 49.773 53.593 87.054
- Khấu hao TSCĐ 87.356 59.034 52.049 58.316 78.660
- Các khoản dự phòng -279 45 1.382 -2.395 697
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.884 -3.421 -6.093 -7.493 -1.501
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9.702 6.301 4.387 5.165 9.197
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -2.027 -1.953 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 129.912 145.446 271.128 139.395 193.073
- Tăng, giảm các khoản phải thu 93.166 -48.469 -59.668 74.839 -98.796
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9.872 -8.864 -62.018 1.059 2.571
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -49.835 27.958 9.576 14.630 -6.608
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.573 -5.257 -13.422 -11.177 20.586
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11.429 -7.017 -4.824 -5.504 -8.305
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.188 -13.580 -33.685 -30.214 -18.045
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 32 192
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.500 -2.740 -8.024 -3.521 -14.349
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 149.826 87.478 99.063 179.539 70.320
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -74.945 -26.921 -59.592 -248.404 -105.032
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 734 172 208 33 74
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -66.614 -176.669 -397.414 -154.500 -31.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 34.629 141.654 399.914 204.500 59.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.498 3.029 5.916 8.152 1.926
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -102.698 -58.736 -50.968 -190.219 -75.032
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 156.019 106.560 267.457 404.534 758.500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -177.331 -137.095 -270.696 -327.571 -709.742
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16.474 -10.984 -16.482 -76.911 -32.952
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -37.786 -41.518 -19.721 52 15.805
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.342 -12.776 28.374 -10.628 11.093
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.684 18.026 5.250 33.623 22.995
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18.026 5.250 33.623 22.995 34.089