1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
352.324
|
286.541
|
382.726
|
373.729
|
-45.537
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
352.324
|
286.541
|
382.726
|
373.729
|
-45.537
|
4. Giá vốn hàng bán
|
247.046
|
213.647
|
221.760
|
257.850
|
-81.489
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
105.278
|
72.894
|
160.966
|
115.878
|
35.952
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
170.258
|
64.926
|
8.995
|
33.406
|
-41.547
|
7. Chi phí tài chính
|
44.518
|
46.166
|
39.265
|
43.358
|
89.591
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
32.499
|
67.315
|
24.088
|
34.838
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.142
|
|
808
|
0
|
130
|
9. Chi phí bán hàng
|
64.624
|
35.393
|
57.190
|
38.226
|
-84.590
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45.341
|
47.844
|
26.923
|
62.559
|
80.663
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
123.195
|
8.417
|
47.391
|
5.141
|
-91.129
|
12. Thu nhập khác
|
-108
|
58
|
2.877
|
1.412
|
2.124
|
13. Chi phí khác
|
4.797
|
1.095
|
21.738
|
3.944
|
21.890
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.905
|
-1.037
|
-18.861
|
-2.533
|
-19.766
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
118.290
|
7.380
|
28.530
|
2.608
|
-110.895
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27.819
|
4.685
|
11.180
|
1.832
|
-18.278
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.109
|
|
-2.871
|
0
|
223
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
30.928
|
4.685
|
8.309
|
1.832
|
-18.055
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
87.362
|
2.695
|
20.221
|
776
|
-92.840
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
4.117
|
7.138
|
10.103
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
87.362
|
2.695
|
16.104
|
-6.361
|
-102.913
|