単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 352,324 286,541 382,726 373,729 -45,537
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 352,324 286,541 382,726 373,729 -45,537
Giá vốn hàng bán 247,046 213,647 221,760 257,850 -81,489
Lợi nhuận gộp 105,278 72,894 160,966 115,878 35,952
Doanh thu hoạt động tài chính 170,258 64,926 8,995 33,406 -41,547
Chi phí tài chính 44,518 46,166 39,265 43,358 89,591
Trong đó: Chi phí lãi vay 32,499 67,315 24,088 34,838
Chi phí bán hàng 64,624 35,393 57,190 38,226 -84,590
Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,341 47,844 26,923 62,559 80,663
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 123,195 8,417 47,391 5,141 -91,129
Thu nhập khác -108 58 2,877 1,412 2,124
Chi phí khác 4,797 1,095 21,738 3,944 21,890
Lợi nhuận khác -4,905 -1,037 -18,861 -2,533 -19,766
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,142 808 0 130
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 118,290 7,380 28,530 2,608 -110,895
Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,819 4,685 11,180 1,832 -18,278
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,109 -2,871 0 223
Chi phí thuế TNDN 30,928 4,685 8,309 1,832 -18,055
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 87,362 2,695 20,221 776 -92,840
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,117 7,138 10,103
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 87,362 2,695 16,104 -6,361 -102,913
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)