TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
795.786
|
822.630
|
884.746
|
1.228.288
|
1.394.604
|
I. Tài sản tài chính
|
792.900
|
820.025
|
882.405
|
1.225.705
|
1.391.242
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
168
|
21.443
|
1.953
|
97.807
|
457
|
1.1. Tiền
|
168
|
21.443
|
1.953
|
97.807
|
457
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
0
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
33.826
|
33.826
|
33.826
|
33.826
|
33.826
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
377.000
|
377.000
|
417.000
|
646.000
|
738.000
|
4. Các khoản cho vay
|
383.908
|
388.740
|
429.727
|
446.097
|
612.303
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-14.744
|
-14.744
|
-14.744
|
-14.744
|
-14.744
|
7. Các khoản phải thu
|
11.270
|
12.125
|
1.512
|
16.941
|
21.574
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
21.574
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
11.270
|
12.125
|
1.512
|
16.941
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
11.270
|
12.125
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
213
|
231
|
143
|
147
|
139
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
40.975
|
41.121
|
52.705
|
39.348
|
39.404
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-39.717
|
-39.717
|
-39.717
|
-39.717
|
-39.717
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2.886
|
2.606
|
2.340
|
2.583
|
3.362
|
1. Tạm ứng
|
0
|
|
1.609
|
0
|
0
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.154
|
1.874
|
2
|
1.851
|
2.631
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2
|
2
|
|
2
|
2
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
730
|
730
|
730
|
730
|
730
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
24.685
|
23.756
|
23.534
|
25.886
|
24.774
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
17.000
|
|
0
|
0
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
17.000
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
17.000
|
17.000
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
8.272
|
7.635
|
6.997
|
9.154
|
8.431
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.148
|
3.806
|
3.464
|
3.122
|
2.780
|
- Nguyên giá
|
17.234
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.086
|
-9.630
|
-9.972
|
-10.314
|
-10.656
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.124
|
3.829
|
3.533
|
6.032
|
5.651
|
- Nguyên giá
|
36.719
|
35.826
|
35.826
|
38.626
|
38.626
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.595
|
-31.998
|
-32.293
|
-32.594
|
-32.976
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
16.413
|
16.121
|
16.537
|
16.732
|
16.343
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
842
|
842
|
829
|
888
|
888
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.845
|
2.553
|
2.223
|
2.023
|
1.634
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
12.726
|
12.726
|
13.485
|
13.821
|
13.821
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
-17.000
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
820.471
|
846.386
|
908.280
|
1.254.174
|
1.419.378
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
54.235
|
75.633
|
136.020
|
83.168
|
239.324
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
54.235
|
75.633
|
136.020
|
83.168
|
239.324
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
46.900
|
69.030
|
128.291
|
77.000
|
231.800
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
46.900
|
69.030
|
128.291
|
77.000
|
231.800
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
531
|
421
|
488
|
1.912
|
789
|
9. Người mua trả tiền trước
|
312
|
298
|
284
|
284
|
86
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.387
|
1.860
|
2.429
|
1.738
|
4.518
|
11. Phải trả người lao động
|
1.366
|
1.380
|
2.500
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
535
|
588
|
88
|
88
|
88
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
467
|
317
|
201
|
409
|
326
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1.642
|
1.642
|
1.644
|
1.640
|
1.621
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
96
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
96
|
96
|
96
|
96
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
766.237
|
770.753
|
772.260
|
1.171.007
|
1.180.054
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
766.237
|
770.753
|
772.260
|
1.171.007
|
1.180.054
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
721.780
|
721.780
|
721.780
|
1.116.395
|
1.116.395
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
693.500
|
693.500
|
693.500
|
1.049.233
|
1.049.233
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
693.500
|
693.500
|
693.500
|
1.049.233
|
1.049.233
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28.280
|
28.280
|
28.280
|
67.162
|
67.162
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1.169
|
1.169
|
1.169
|
1.169
|
1.169
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
649
|
649
|
649
|
649
|
649
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
42.638
|
47.155
|
48.662
|
52.793
|
61.841
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
42.642
|
47.159
|
48.665
|
52.797
|
61.844
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
820.471
|
846.386
|
908.280
|
1.254.174
|
1.419.378
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|