Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 709.916 756.283 795.786 822.630 884.746
I. Tài sản tài chính 707.612 753.992 792.900 820.025 882.405
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.982 33.562 168 21.443 1.953
1.1. Tiền 6.982 33.562 168 21.443 1.953
1.2. Các khoản tương đương tiền 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 33.826 33.826 33.826 33.826 33.826
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 327.000 337.000 377.000 377.000 417.000
4. Các khoản cho vay 336.305 351.180 383.908 388.740 429.727
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -14.744 -14.744 -14.744 -14.744 -14.744
7. Các khoản phải thu 17.009 13.574 11.270 12.125 1.512
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 17.009 13.574 11.270 12.125 1.512
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 17.009 13.574 11.270 12.125
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 129 193 213 231 143
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 40.823 39.118 40.975 41.121 52.705
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -39.717 -39.717 -39.717 -39.717 -39.717
II.Tài sản ngắn hạn khác 2.304 2.291 2.886 2.606 2.340
1. Tạm ứng 0 1.609
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.572 1.559 2.154 1.874 2
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2 2 2 2
5. Tài sản ngắn hạn khác 730 730 730 730 730
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 55.821 25.617 24.685 23.756 23.534
I. Tài sản tài chính dài hạn 30.000 17.000 0
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 30.000 17.000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 17.000 17.000 17.000
II. Tài sản cố định 9.552 8.910 8.272 7.635 6.997
1. Tài sản cố định hữu hình 4.837 4.490 4.148 3.806 3.464
- Nguyên giá 17.234 17.234 17.234 13.436 13.436
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.397 -12.744 -13.086 -9.630 -9.972
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4.715 4.420 4.124 3.829 3.533
- Nguyên giá 36.719 36.719 36.719 35.826 35.826
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.004 -32.300 -32.595 -31.998 -32.293
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 16.269 16.707 16.413 16.121 16.537
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 808 808 842 842 829
2. Chi phí trả trước dài hạn 3.157 3.173 2.845 2.553 2.223
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 12.304 12.726 12.726 12.726 13.485
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn -17.000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 765.737 781.900 820.471 846.386 908.280
C. NỢ PHẢI TRẢ 10.595 20.610 54.235 75.633 136.020
I. Nợ phải trả ngắn hạn 10.595 20.610 54.235 75.633 136.020
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 14.500 46.900 69.030 128.291
1.1. Vay ngắn hạn 14.500 46.900 69.030 128.291
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 707 663 531 421 488
9. Người mua trả tiền trước 1.329 412 312 298 284
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.334 2.768 2.387 1.860 2.429
11. Phải trả người lao động 4.528 1.366 1.380 2.500
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 463 88 535 588 88
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 506 445 467 317 201
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1.634 1.638 1.642 1.642 1.644
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 96
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96 96 96 96
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 755.141 761.290 766.237 770.753 772.260
I. Vốn chủ sở hữu 755.141 761.290 766.237 770.753 772.260
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 721.780 721.780 721.780 721.780 721.780
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 693.500 693.500 693.500 693.500 693.500
a. Cổ phiếu phổ thông 693.500 693.500 693.500 693.500 693.500
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 28.280 28.280 28.280 28.280 28.280
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1.169 1.169 1.169 1.169 1.169
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 649 649 649 649 649
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 31.543 37.692 42.638 47.155 48.662
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 31.547 37.696 42.642 47.159 48.665
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -3 -3 -3 -3 -3
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 765.737 781.900 820.471 846.386 908.280
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm