I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
1.382
|
2
|
0
|
3
|
0
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
1.382
|
2
|
0
|
1
|
0
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
24.720
|
19.552
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
16.646
|
41.841
|
37.585
|
38.722
|
35.755
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
11.217
|
41.485
|
30.566
|
15.740
|
17.130
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
0
|
41
|
3.589
|
605
|
1.565
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
701
|
786
|
668
|
732
|
749
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
29.946
|
84.155
|
72.408
|
80.523
|
74.752
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
1.958
|
0
|
2
|
2
|
0
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
1.957
|
0
|
0
|
0
|
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
1
|
0
|
2
|
2
|
0
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
3.037
|
-3.037
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
9.976
|
28.424
|
27.222
|
18.328
|
20.705
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
629
|
0
|
1.552
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
785
|
797
|
805
|
869
|
794
|
2.12. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
13.348
|
29.221
|
32.618
|
16.162
|
21.499
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
27.432
|
12.004
|
15.178
|
11
|
6
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
27.432
|
12.004
|
15.178
|
11
|
6
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
0
|
1.561
|
1.335
|
1.395
|
2.221
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
13.896
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
13.896
|
1.561
|
1.335
|
1.395
|
2.221
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
17.116
|
27.281
|
31.177
|
29.839
|
29.498
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
13.018
|
38.096
|
22.456
|
33.138
|
21.540
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
0
|
4
|
|
7
|
3
|
8.2. Chi phí khác
|
3.109
|
0
|
|
|
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-3.109
|
4
|
|
7
|
3
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
9.909
|
38.100
|
22.456
|
33.145
|
21.543
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
8.528
|
38.098
|
22.457
|
33.146
|
21.543
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
1.381
|
2
|
-2
|
-1
|
0
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
520
|
3.130
|
5.211
|
6.131
|
4.425
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
520
|
3.130
|
5.211
|
6.131
|
4.425
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
9.389
|
34.970
|
17.245
|
27.014
|
17.118
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
9.389
|
34.970
|
17.245
|
27.014
|
17.118
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|