I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
7.719
|
6.215
|
5.682
|
1.928
|
5.202
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
717
|
898
|
1.329
|
1.822
|
2.258
|
- Khấu hao TSCĐ
|
642
|
638
|
638
|
638
|
643
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
78
|
262
|
696
|
1.186
|
1.835
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-3
|
-1
|
0
|
-1
|
-220
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
-3
|
0
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
3
|
0
|
0
|
0
|
3
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
3
|
0
|
0
|
0
|
3
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-24.879
|
-72.728
|
-4.832
|
-80.987
|
-245.373
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-3
|
0
|
0
|
0
|
-3
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-10.000
|
-40.000
|
0
|
-40.000
|
-229.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-14.876
|
-32.728
|
-4.832
|
-40.987
|
-16.370
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.482
|
-181
|
-3.038
|
-1.514
|
-6.981
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
3.435
|
2.304
|
-855
|
-2.997
|
-1.819
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-64
|
-21
|
-17
|
87
|
-4
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
1.654
|
-1.873
|
-133
|
1.937
|
-149
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
7
|
-117
|
-122
|
155
|
1.321
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
541
|
-80
|
-423
|
1.313
|
-1.340
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
4
|
4
|
1
|
2
|
-4
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-677
|
-1.570
|
-1.269
|
-1.165
|
-421
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
72
|
355
|
471
|
209
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.383
|
1.100
|
-574
|
-1.318
|
-4.773
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17.922
|
-65.795
|
-859
|
-78.752
|
-244.891
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
-2.800
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
3
|
0
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
30.000
|
|
0
|
0
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
1
|
0
|
1
|
220
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30.003
|
1
|
4
|
1
|
-2.580
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
394.864
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
-249
|
3. Tiền vay gốc
|
165.800
|
378.000
|
338.130
|
374.450
|
246.300
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
165.800
|
378.000
|
338.130
|
374.450
|
246.300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-151.300
|
-345.600
|
-316.000
|
-315.189
|
-297.591
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-151.300
|
-345.600
|
-316.000
|
-315.189
|
-297.591
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.500
|
32.400
|
22.130
|
59.261
|
343.324
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
26.580
|
-33.394
|
21.275
|
-19.490
|
95.854
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
6.982
|
33.562
|
168
|
21.443
|
1.953
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
6.982
|
33.562
|
168
|
21.443
|
1.953
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
6.982
|
33.562
|
168
|
|
1.953
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
33.562
|
168
|
21.443
|
1.953
|
97.807
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
33.562
|
168
|
21.443
|
1.953
|
97.807
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
33.562
|
168
|
21.443
|
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|