I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.816
|
383
|
-2.300
|
-3.686
|
8.565
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.233
|
5.810
|
1.744
|
392
|
500
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.983
|
4.949
|
3.215
|
1.728
|
1.444
|
- Các khoản dự phòng
|
2
|
1.535
|
-323
|
-191
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-798
|
-842
|
-1.147
|
-1.145
|
-944
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.045
|
168
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.049
|
6.193
|
-556
|
-3.295
|
9.066
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.129
|
2.543
|
2.512
|
4.382
|
784
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.161
|
4.699
|
1.231
|
410
|
-81
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.537
|
-5.295
|
-3.988
|
-748
|
1.836
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.909
|
263
|
858
|
-337
|
-419
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.294
|
-168
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-776
|
-1.613
|
|
0
|
-356
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-955
|
-552
|
-373
|
-95
|
-75
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.686
|
6.071
|
-315
|
316
|
10.755
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.034
|
-336
|
|
0
|
-882
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.544
|
1.013
|
741
|
520
|
613
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-4.000
|
-6.500
|
-8.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
4.000
|
6.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
339
|
659
|
703
|
361
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.477
|
1.016
|
-2.600
|
-1.277
|
-1.908
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8.900
|
100
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.272
|
-8.900
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.628
|
-8.800
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.837
|
-1.713
|
-2.915
|
-961
|
8.847
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.833
|
9.669
|
7.956
|
5.041
|
4.080
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.669
|
7.956
|
5.041
|
4.080
|
12.927
|