TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
747,201
|
1,173,027
|
1,475,955
|
930,853
|
2,025,500
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,981
|
5,169
|
2,281
|
2,857
|
2,378
|
1. Tiền
|
1,981
|
5,169
|
2,281
|
2,857
|
2,378
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
195,000
|
243,500
|
243,500
|
243,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
243,500
|
243,500
|
243,500
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
195,000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
736,276
|
966,615
|
1,218,214
|
642,325
|
1,750,480
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
214,022
|
367,014
|
567,594
|
543,513
|
490,979
|
2. Trả trước cho người bán
|
67,481
|
36,877
|
205,761
|
11,954
|
73,731
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
381,231
|
281,420
|
389,486
|
25,400
|
1,134,745
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
74,170
|
287,212
|
64,948
|
71,033
|
166,296
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-626
|
-5,907
|
-9,575
|
-9,575
|
-115,271
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,759
|
3,199
|
11,805
|
39,298
|
28,087
|
1. Hàng tồn kho
|
4,759
|
3,199
|
11,805
|
39,298
|
28,087
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,185
|
3,044
|
155
|
2,873
|
1,054
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
335
|
193
|
63
|
0
|
13
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,849
|
2,850
|
91
|
1,831
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1,042
|
1,042
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,117,466
|
874,588
|
811,751
|
1,453,065
|
276,839
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
717,559
|
487,855
|
529,132
|
1,173,372
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
32,848
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
717,506
|
438,034
|
529,132
|
1,173,372
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
54
|
16,973
|
54
|
54
|
54
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-54
|
-54
|
-54
|
II. Tài sản cố định
|
3,050
|
1,140
|
1,054
|
854
|
665
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,050
|
1,140
|
1,054
|
854
|
665
|
- Nguyên giá
|
6,024
|
2,229
|
2,339
|
2,322
|
2,322
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,974
|
-1,089
|
-1,285
|
-1,469
|
-1,657
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
130,653
|
127,931
|
125,209
|
122,487
|
119,765
|
- Nguyên giá
|
136,097
|
136,097
|
136,097
|
136,097
|
136,097
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,444
|
-8,166
|
-10,888
|
-13,610
|
-16,332
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
265,956
|
257,458
|
156,156
|
156,156
|
156,156
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
265,956
|
265,956
|
156,156
|
156,156
|
156,156
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-8,498
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
247
|
204
|
199
|
195
|
252
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
247
|
204
|
199
|
195
|
252
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,864,667
|
2,047,614
|
2,287,707
|
2,383,917
|
2,302,339
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
138,964
|
320,508
|
557,990
|
647,520
|
655,830
|
I. Nợ ngắn hạn
|
137,970
|
319,902
|
557,438
|
647,086
|
655,369
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6,497
|
82,226
|
445,048
|
529,283
|
475,393
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
101,044
|
193,596
|
92,762
|
90,736
|
40,037
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,800
|
38,263
|
11,960
|
18,069
|
21,190
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,323
|
681
|
3,113
|
1,304
|
1,382
|
6. Phải trả người lao động
|
2,802
|
1,380
|
1,043
|
531
|
451
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,155
|
606
|
2,174
|
1,833
|
29,470
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
11
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,000
|
2,804
|
982
|
4,998
|
87,113
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
349
|
345
|
345
|
333
|
333
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
995
|
606
|
552
|
435
|
460
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
995
|
557
|
552
|
435
|
460
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
49
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,725,702
|
1,727,106
|
1,729,717
|
1,736,397
|
1,646,510
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,725,702
|
1,727,106
|
1,729,717
|
1,736,397
|
1,646,510
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,653,526
|
1,653,526
|
1,653,526
|
1,653,526
|
1,653,526
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,084
|
2,084
|
2,084
|
2,084
|
2,084
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
70,093
|
71,496
|
74,107
|
80,787
|
-9,100
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
58,752
|
70,093
|
71,496
|
74,107
|
80,787
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11,341
|
1,404
|
2,611
|
6,680
|
-89,887
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,864,667
|
2,047,614
|
2,287,707
|
2,383,917
|
2,302,339
|