1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
252,576
|
306,930
|
366,704
|
422,317
|
443,451
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
184
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
252,576
|
306,930
|
366,704
|
422,317
|
443,267
|
4. Giá vốn hàng bán
|
210,495
|
266,449
|
318,131
|
361,523
|
388,390
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42,081
|
40,481
|
48,572
|
60,795
|
54,877
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
471
|
564
|
406
|
1,212
|
807
|
7. Chi phí tài chính
|
28,258
|
23,671
|
28,384
|
42,554
|
43,155
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,481
|
20,540
|
24,437
|
39,633
|
38,144
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,581
|
5,040
|
6,026
|
5,256
|
3,751
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,423
|
3,509
|
6,083
|
7,198
|
9,438
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,289
|
8,825
|
8,485
|
6,998
|
-659
|
12. Thu nhập khác
|
378
|
1,603
|
262
|
568
|
3,912
|
13. Chi phí khác
|
395
|
1,971
|
1,775
|
16
|
448
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-16
|
-368
|
-1,513
|
552
|
3,464
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,273
|
8,457
|
6,972
|
7,550
|
2,805
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,316
|
2,252
|
2,243
|
1,936
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,316
|
2,252
|
2,243
|
1,936
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,956
|
6,205
|
4,729
|
5,614
|
2,805
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,956
|
6,205
|
4,729
|
5,614
|
2,805
|