株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Lý Chí Cường | Chủ tịch HĐQT | 1,600,000 | 12.80% | 31/12/2011 |
| Tạ Tú Khiển (CĐSL) | 1,500,000 | 12.00% | 31/12/2011 | |
| Tạ Xiên Mỹ (CĐSL) | 1,500,000 | 12.00% | 31/12/2011 | |
| Han Sam Ann | Thành viên HĐQT | 1,260,000 | 10.08% | 31/12/2011 |
| Lý Chí Hùng | Thành viên HĐQT | 1,200,000 | 9.60% | 31/12/2011 |
| Lâm Hải | Thành viên HĐQT | 1,200,000 | 9.60% | 31/12/2011 |
| Lâm Mộng Ảnh | Trưởng ban kiếm soát | 940,000 | 7.52% | 31/12/2011 |
| Bùi Hồng Phượng | Thành viên Ban kiểm soát | 400,000 | 3.20% | 31/12/2011 |
| Lê Hữu Khang | Thành viên HĐQT | 400,000 | 3.20% | 31/12/2011 |