I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
32.485
|
306
|
1.928
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-31.428
|
-332
|
-413
|
-11
|
-2
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-524
|
-44
|
-326
|
-125
|
-46
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.550
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
35.088
|
8.800
|
135.880
|
200
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.320
|
-14.837
|
-137.100
|
-21
|
-31
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32.750
|
-6.107
|
-31
|
43
|
-80
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-70.000
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70.600
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-274.600
|
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
235.000
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.943
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37.057
|
|
0
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
900
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-900
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.308
|
-6.107
|
-31
|
43
|
-80
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.896
|
6.175
|
68
|
49
|
88
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
588
|
68
|
37
|
92
|
12
|