単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 1 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 510 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,617 501 175 185 58
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14,617 9 -175 -185 -58
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 2 2 1 0 2
Lợi nhuận khác -2 -2 -1 0 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,619 7 -175 -185 -59
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,619 7 -175 -185 -59
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 -1 -1 -1 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -14,618 7 -174 -184 -58
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)