Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
510
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,617
|
501
|
175
|
185
|
58
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,617
|
9
|
-175
|
-185
|
-58
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
2
|
2
|
1
|
0
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
-2
|
-2
|
-1
|
0
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,619
|
7
|
-175
|
-185
|
-59
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,619
|
7
|
-175
|
-185
|
-59
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-14,618
|
7
|
-174
|
-184
|
-58
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|