単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 51 0 5 2 6
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -51 0 -5 -2 -6
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 1 0
Lợi nhuận khác 0 -1 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -51 0 -6 -2 -6
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -51 0 -6 -2 -6
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 -1 0 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -51 0 -5 -2 -5
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)