Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60.842 11.465 -1.747 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 60.842 11.465 -1.747 0
4. Giá vốn hàng bán 155.077 16.121 45.585 975 249
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -94.235 -4.656 -47.331 -975 -249
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48 64 0 80 150
7. Chi phí tài chính 11.550 9.880 6.907 5.602 4.770
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.550 9.856 6.907 5.602 4.770
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.567 3.940 2.879 1.423 1.113
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -112.305 -18.411 -57.118 -7.920 -5.983
12. Thu nhập khác 1.113 694 49.468
13. Chi phí khác 2.123 3.546 3.556 2.806 1.282
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.010 -2.851 45.912 -2.806 -1.282
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -113.315 -21.263 -11.206 -10.726 -7.265
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -113.315 -21.263 -11.206 -10.726 -7.265
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -113.315 -21.263 -11.206 -10.726 -7.265