1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60.842
|
11.465
|
-1.747
|
0
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
60.842
|
11.465
|
-1.747
|
0
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
155.077
|
16.121
|
45.585
|
975
|
249
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-94.235
|
-4.656
|
-47.331
|
-975
|
-249
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
64
|
0
|
80
|
150
|
7. Chi phí tài chính
|
11.550
|
9.880
|
6.907
|
5.602
|
4.770
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.550
|
9.856
|
6.907
|
5.602
|
4.770
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.567
|
3.940
|
2.879
|
1.423
|
1.113
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-112.305
|
-18.411
|
-57.118
|
-7.920
|
-5.983
|
12. Thu nhập khác
|
1.113
|
694
|
49.468
|
|
|
13. Chi phí khác
|
2.123
|
3.546
|
3.556
|
2.806
|
1.282
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.010
|
-2.851
|
45.912
|
-2.806
|
-1.282
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-113.315
|
-21.263
|
-11.206
|
-10.726
|
-7.265
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-113.315
|
-21.263
|
-11.206
|
-10.726
|
-7.265
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-113.315
|
-21.263
|
-11.206
|
-10.726
|
-7.265
|