Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,419
|
17,472
|
17,221
|
6,826
|
4,075
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
17,419
|
17,472
|
17,221
|
6,826
|
4,075
|
Giá vốn hàng bán
|
12,457
|
19,597
|
13,540
|
5,261
|
4,748
|
Lợi nhuận gộp
|
4,963
|
-2,124
|
3,681
|
1,565
|
-673
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
4
|
2
|
Chi phí tài chính
|
2,939
|
2,271
|
2,504
|
275
|
4,719
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,333
|
2,271
|
2,504
|
275
|
4,719
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,524
|
1,533
|
1,099
|
1,078
|
1,303
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
500
|
-5,928
|
78
|
216
|
-6,694
|
Thu nhập khác
|
207
|
70
|
33
|
110
|
81
|
Chi phí khác
|
684
|
432
|
808
|
304
|
2,054
|
Lợi nhuận khác
|
-477
|
-361
|
-775
|
-194
|
-1,972
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23
|
-6,289
|
-697
|
22
|
-8,666
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
23
|
-6,289
|
-697
|
22
|
-8,666
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
23
|
-6,289
|
-697
|
22
|
-8,666
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|