単位: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,419 17,472 17,221 6,826 4,075
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 17,419 17,472 17,221 6,826 4,075
Giá vốn hàng bán 12,457 19,597 13,540 5,261 4,748
Lợi nhuận gộp 4,963 -2,124 3,681 1,565 -673
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 4 2
Chi phí tài chính 2,939 2,271 2,504 275 4,719
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,333 2,271 2,504 275 4,719
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,524 1,533 1,099 1,078 1,303
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 500 -5,928 78 216 -6,694
Thu nhập khác 207 70 33 110 81
Chi phí khác 684 432 808 304 2,054
Lợi nhuận khác -477 -361 -775 -194 -1,972
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23 -6,289 -697 22 -8,666
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23 -6,289 -697 22 -8,666
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23 -6,289 -697 22 -8,666
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)