Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24.112 21.484 22.176 26.488 24.574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.497 1.259 3.213 4.839 2.223
1. Tiền 2.497 1.259 2.611 330 2.223
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 602 4.509 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.418 10.418 10.072 10.288 10.633
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.418 10.418 10.072 10.288 10.633
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.442 4.194 3.904 4.678 5.139
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.358 1.880 1.868 1.853 1.889
2. Trả trước cho người bán 2.932 878 686 1.733 1.733
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.545 2.493 2.408 2.150 2.574
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.393 -1.057 -1.057 -1.057 -1.057
IV. Tổng hàng tồn kho 4.416 4.926 4.505 6.174 6.451
1. Hàng tồn kho 4.416 4.926 4.505 6.174 6.451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 339 687 482 508 129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68 158 181 173 128
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 261 520 302 330 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 8 0 6 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 208.107 211.315 209.602 209.383 205.405
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 201.887 199.130 196.619 206.685 202.582
1. Tài sản cố định hữu hình 201.098 198.368 196.547 206.627 202.537
- Nguyên giá 293.393 294.412 296.467 310.399 310.399
- Giá trị hao mòn lũy kế -92.296 -96.044 -99.920 -103.772 -107.862
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 790 762 72 58 45
- Nguyên giá 1.166 1.166 480 480 480
- Giá trị hao mòn lũy kế -376 -404 -408 -421 -435
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.104 11.250 11.551 668 805
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.104 11.250 11.551 668 805
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.115 935 1.433 2.029 2.018
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.115 935 1.433 2.029 2.018
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 232.219 232.799 231.779 235.870 229.979
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 15.584 16.333 15.294 19.212 13.506
I. Nợ ngắn hạn 15.584 16.333 15.294 19.212 13.506
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 4.102 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.007 2.182 497 2.625 284
4. Người mua trả tiền trước 45 40 482 335 358
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 324 351 416 375 332
6. Phải trả người lao động 786 819 854 310 872
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 379 789 893 78 75
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.029 12.147 12.147 11.382 11.541
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14 5 5 5 44
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 216.636 216.466 216.485 216.658 216.473
I. Vốn chủ sở hữu 216.636 216.466 216.485 216.658 216.473
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 215.865 215.865 215.865 215.865 215.865
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -200 -200 -200 -200 -200
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 484 600 600 600 715
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 486 201 220 393 93
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 393 8 8 8 8
- LNST chưa phân phối kỳ này 93 193 212 385 85
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 232.219 232.799 231.779 235.870 229.979