TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24.112
|
21.484
|
22.176
|
26.488
|
24.574
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.497
|
1.259
|
3.213
|
4.839
|
2.223
|
1. Tiền
|
2.497
|
1.259
|
2.611
|
330
|
2.223
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
602
|
4.509
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.418
|
10.418
|
10.072
|
10.288
|
10.633
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.418
|
10.418
|
10.072
|
10.288
|
10.633
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.442
|
4.194
|
3.904
|
4.678
|
5.139
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.358
|
1.880
|
1.868
|
1.853
|
1.889
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.932
|
878
|
686
|
1.733
|
1.733
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.545
|
2.493
|
2.408
|
2.150
|
2.574
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.393
|
-1.057
|
-1.057
|
-1.057
|
-1.057
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.416
|
4.926
|
4.505
|
6.174
|
6.451
|
1. Hàng tồn kho
|
4.416
|
4.926
|
4.505
|
6.174
|
6.451
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
339
|
687
|
482
|
508
|
129
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
68
|
158
|
181
|
173
|
128
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
261
|
520
|
302
|
330
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
8
|
0
|
6
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
208.107
|
211.315
|
209.602
|
209.383
|
205.405
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
201.887
|
199.130
|
196.619
|
206.685
|
202.582
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
201.098
|
198.368
|
196.547
|
206.627
|
202.537
|
- Nguyên giá
|
293.393
|
294.412
|
296.467
|
310.399
|
310.399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-92.296
|
-96.044
|
-99.920
|
-103.772
|
-107.862
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
790
|
762
|
72
|
58
|
45
|
- Nguyên giá
|
1.166
|
1.166
|
480
|
480
|
480
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-376
|
-404
|
-408
|
-421
|
-435
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.104
|
11.250
|
11.551
|
668
|
805
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.104
|
11.250
|
11.551
|
668
|
805
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.115
|
935
|
1.433
|
2.029
|
2.018
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.115
|
935
|
1.433
|
2.029
|
2.018
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
232.219
|
232.799
|
231.779
|
235.870
|
229.979
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15.584
|
16.333
|
15.294
|
19.212
|
13.506
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15.584
|
16.333
|
15.294
|
19.212
|
13.506
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.102
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.007
|
2.182
|
497
|
2.625
|
284
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45
|
40
|
482
|
335
|
358
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
324
|
351
|
416
|
375
|
332
|
6. Phải trả người lao động
|
786
|
819
|
854
|
310
|
872
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
379
|
789
|
893
|
78
|
75
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.029
|
12.147
|
12.147
|
11.382
|
11.541
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14
|
5
|
5
|
5
|
44
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
216.636
|
216.466
|
216.485
|
216.658
|
216.473
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
216.636
|
216.466
|
216.485
|
216.658
|
216.473
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
215.865
|
215.865
|
215.865
|
215.865
|
215.865
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
484
|
600
|
600
|
600
|
715
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
486
|
201
|
220
|
393
|
93
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
393
|
8
|
8
|
8
|
8
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
93
|
193
|
212
|
385
|
85
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
232.219
|
232.799
|
231.779
|
235.870
|
229.979
|