単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,132 10,073 10,089 10,690 9,537
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 9,132 10,073 10,089 10,690 9,537
Giá vốn hàng bán 7,527 8,007 7,590 8,361 7,692
Lợi nhuận gộp 1,604 2,066 2,500 2,328 1,845
Doanh thu hoạt động tài chính 37 139 125 154 112
Chi phí tài chính 2 3 6
Trong đó: Chi phí lãi vay 2 3 6
Chi phí bán hàng 22 27 40 43 26
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,502 1,615 2,390 2,219 1,820
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 117 563 193 217 106
Thu nhập khác 2 3 0 0
Chi phí khác 440 138 0 0
Lợi nhuận khác -438 -135 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 117 125 58 217 106
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23 25 39 43 21
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 23 25 39 43 21
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 93 100 19 173 85
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 93 100 19 173 85
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)