Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,132
|
10,073
|
10,089
|
10,690
|
9,537
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
9,132
|
10,073
|
10,089
|
10,690
|
9,537
|
Giá vốn hàng bán
|
7,527
|
8,007
|
7,590
|
8,361
|
7,692
|
Lợi nhuận gộp
|
1,604
|
2,066
|
2,500
|
2,328
|
1,845
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
37
|
139
|
125
|
154
|
112
|
Chi phí tài chính
|
|
|
2
|
3
|
6
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
2
|
3
|
6
|
Chi phí bán hàng
|
22
|
27
|
40
|
43
|
26
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,502
|
1,615
|
2,390
|
2,219
|
1,820
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
117
|
563
|
193
|
217
|
106
|
Thu nhập khác
|
|
2
|
3
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
|
440
|
138
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
-438
|
-135
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
117
|
125
|
58
|
217
|
106
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23
|
25
|
39
|
43
|
21
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
23
|
25
|
39
|
43
|
21
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
93
|
100
|
19
|
173
|
85
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
93
|
100
|
19
|
173
|
85
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|