1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33.675
|
35.554
|
35.316
|
39.346
|
39.984
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
33.675
|
35.554
|
35.316
|
39.346
|
39.984
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.246
|
27.015
|
28.432
|
30.662
|
31.485
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.429
|
8.539
|
6.884
|
8.684
|
8.499
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
321
|
250
|
514
|
625
|
455
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
14
|
0
|
1
|
5
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
14
|
0
|
1
|
5
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
118
|
73
|
53
|
100
|
132
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.194
|
7.707
|
6.753
|
7.973
|
7.727
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
438
|
996
|
592
|
1.234
|
1.090
|
12. Thu nhập khác
|
108
|
19
|
90
|
232
|
5
|
13. Chi phí khác
|
77
|
437
|
275
|
980
|
579
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
31
|
-418
|
-185
|
-748
|
-574
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
469
|
578
|
407
|
487
|
516
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
115
|
217
|
35
|
102
|
131
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
115
|
217
|
35
|
102
|
131
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
354
|
361
|
372
|
385
|
385
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
354
|
361
|
372
|
385
|
385
|