I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
117
|
125
|
58
|
217
|
106
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.679
|
3.872
|
3.757
|
3.716
|
3.997
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.716
|
3.906
|
3.880
|
3.866
|
4.103
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-336
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-37
|
301
|
-125
|
-154
|
-112
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
2
|
3
|
6
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.796
|
3.997
|
3.815
|
3.932
|
4.102
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.436
|
2.313
|
576
|
-970
|
-114
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
47
|
-510
|
421
|
-1.670
|
-276
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.731
|
1.467
|
-1.140
|
-496
|
-1.837
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-65
|
89
|
-520
|
-589
|
56
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
-2
|
0
|
-9
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-42
|
|
0
|
-75
|
-56
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
362
|
-362
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-321
|
274
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.430
|
7.398
|
3.063
|
132
|
1.866
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-133
|
-8.421
|
-1.670
|
-2.620
|
-137
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.025
|
|
-184
|
-2.448
|
-2.575
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.764
|
|
530
|
2.233
|
2.230
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25
|
1
|
215
|
226
|
102
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.632
|
-8.420
|
-1.109
|
-2.609
|
-380
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
1.473
|
4.102
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-1.473
|
0
|
-4.102
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-216
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-216
|
0
|
4.102
|
-4.102
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.202
|
-1.238
|
1.954
|
1.626
|
-2.616
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.295
|
2.497
|
1.259
|
3.213
|
4.839
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.497
|
1.259
|
3.213
|
4.839
|
2.223
|