1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99.783
|
28.906
|
63.319
|
90.305
|
27.793
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
99.783
|
28.906
|
63.319
|
90.305
|
27.793
|
4. Giá vốn hàng bán
|
95.362
|
25.658
|
55.239
|
76.796
|
27.449
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.421
|
3.249
|
8.080
|
13.509
|
344
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
137
|
408
|
178
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
18.936
|
10.896
|
2.763
|
3.181
|
2.738
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.907
|
10.896
|
2.763
|
3.120
|
2.738
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
-166
|
9. Chi phí bán hàng
|
191
|
91
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.851
|
7.549
|
10.183
|
8.073
|
6.187
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-25.420
|
-14.879
|
-4.689
|
2.256
|
-8.746
|
12. Thu nhập khác
|
1.247
|
6.817
|
50.827
|
428
|
11.448
|
13. Chi phí khác
|
120.521
|
2.494
|
5.598
|
2.228
|
2.552
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-119.274
|
4.324
|
45.229
|
-1.800
|
8.897
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-144.694
|
-10.556
|
40.540
|
456
|
151
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
33
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
0
|
33
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-144.694
|
-10.556
|
40.540
|
456
|
118
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-259
|
-166
|
6
|
-66
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-144.435
|
-10.389
|
40.534
|
522
|
118
|